TIN CỘNG ĐỒNG
Liên Trường THVN giúp đở TPBVNCH nhân Ngày Quân Lực VNCH (19/6) đ
Nhân ngày kỹ niệm Quân Lực VNCH 19/6, Liên Trường THVN đã gưỉ hiện kim (đợt 2) về giúp đở thêm 23 Gia đình TPBVNCH tại VN (mỗi gia đình nhận $50 USD)
Mai Nguyễn chuyển
Nhân
ngày kỹ niệm Quân Lực VNCH 19/6, Liên Trường THVN đã gưỉ hiện kim
(đợt 2) về giúp đở thêm 23 Gia đình
TPBVNCH tại VN (mỗi gia đình nhận $50 USD) qua Công ty Chuyển tiền Hoa
Phát,
9455 Bolsa Ave., Westminster, CA, Số biên nhận Hồ sơ BC/83570. Giấy hồi
báo với chữ ký đầy đủ cuả các TPBVNCH nhận tiền sẽ đươc Công ty Hoa Phát
chuyển giao cho LT trong vòng 1 tuần lễ. Danh
sách 23 TPBVNCH đính kèm dưới đây bao gồm tình trạng thương tật rất
nặng (từ 80%-100%), cấp bậc cũ trong QLVNCH cũng như thành phố đang cư
ngụ. Tổng số tiền gưỉ về bao gồm lệ phí ($2 USD/GĐ) là $1,196 USD. Số
tiền giúp đở đợt 2 do các Mạnh Thường Quân/Nhóm thân hữu Dược Khoa
Saigon/Cựu HS Nguyễn Trãi yểm trợ thêm và do NT/DS Mai Đông Thành, HT
CHS Nguyễn Trãi/Kiêm CT Luân phiên LT chuyển đến sau Tết Nguyên Đán Giáp
Ngọ (danh sách MTQ đính kèm).
Ngoài
ra trong dịp Tết Giáp Ngọ 2014 vừa qua, LT đã gưỉ Quà Xuân (ngày
24/1/2014) qua Công ty chuyển tiền Hoa Phát (biên nhận số BC/67000/S) về
cho 290 Gia đình
TPBVNCH (mỗi
GĐ nhận $50 USD), 1 chiếc xe lắc, vơí tổng số tiền là
$15,218 USD. Tổng cộng 2
đợt
gưỉ tiền cho
TPBVNCH trong năm 2014 (Quà Xuân & Ngày Quân Lực 19/6), Liên Trường THVN đã giúp đở được tổng cộng 313 Gia đình TPB/Quả phụ QLVNCH vơí tổng số tiền giúp đở $16,414 USD.
Tổng số tiền do 100 Mạnh Thừơng Quân đã đóng góp tổng cộng $13,530 USD, trong số này có
1 MTQ Hoa
Kỳ có thân nhân là Cựu Chiến binh Hoa Kỳ đã từng tham chiến tại VN yểm
trợ $250 USD (Danh sách MTQ đính kèm) và số tiền còn lại do tiền lời cuả
buổi họp mặt Tất Niên LT (12/31/2013) yểm
trợ.
Tưởng cũng xin
nhắc lại Liên Trường THVN đã có chương trình giúp đở các TPBVNCH trong
dịp Têt Nguyên Đán từ năm 2002, tính đến nay Liên Trường THVN đã gưỉ
hiện kim trực tiếp về giúp đở được tổng cộng 2,985 GĐTPB/Quả Phụ QLVNCH, tặng 29 chiếc xe lăn/lắc vớí tổng số tiền giúp đở lên đến $162,291 USD.
Hiện nay có 2
cựu GS/Gia Long, 1 CHS Nguyễn Trãi sẽ yểm trợ thêm xe
lăn cho các TPB cụt 2 chân. LT đang chờ đơn xin giúp đở xe lăn cuả các TPBVNCH bị cụt 2 chân cần xe lăn tại VN.
Thay
mặt cho
các TPBVNCH tại Việt Nam nhận được sự giúp đở hiện kim cuả các MTQ Dược
Khoa Saigon/CHS Nguyễn Trãi trong đợt 2 (6/2014), và toàn thể các Mạnh
Thường Quân, thành viên Liên Trường & thân hữu đã nhiệt tình yểm trợ
hiện kim Cây Muà Xuân TPBVNCH Giáp Ngọ, LT THVN xin chân thành gưi
đến tất cả Quý Ân nhân lòng Tri Ân xâu xa nhất.
Trân trọng,
CVA Nguyễn Mai
TTK/LT
(714) 889-8498 (C)
I) Danh sách 23 Gia đình TPBVNCH nhận quà
trong dip Ngày Quân Lực VNCH (19/6)
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền |
1 | TỐNG BÙI AN (58t) | Saigon | cut chân trái | B2/SĐ5BB | $50 |
2 | NGUYỄN VĂN ÚT (62t) | Saigon | cut chân trái,80% | HS/TQLC | $50 |
3 | PHAN VĂN BỮA (62t) | Saigon | mù 2 măt,100% | Nghiã quân | $50 |
4 | PHẠM TẾ THÁI (64t) | Saigon | cut chân trái | TrS/ĐPQ | $50 |
5 | DƯƠNG THÁI HÙNG (64t) | Saigon | cut chân phải | Nghiã Quân | $50 |
6 | NGUYỄN VĂN THÀNH (64t) | Saigon | cut chân trái, 80% | Hạ sĩ/CLQ | $50 |
7 | TRƯƠNG VĂN HỒNG (70t) | Long An | cụt chân phải, 85% | B1/SĐ7BB | $50 |
8 | ĐẶNG VĂN QUÍ (61t) | Long An | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 |
9 | TRẦN VĂN ẨN (76t) | Long An | cut chân trái, 85% | Nghiã Quân | $50 |
10 | CHUNG NHỰT THỊNH (71t) | Sóc Trăng | cut chân trái,90% | SVSQ/TB K25 Thủ Đức | $50 |
11 | HUỲNH VĂN BÔNG (60t) | Bình Dương | cut 2 chân,100% | B1/TQLC | $50 |
12 | NGUYỄN VĂN DỒI (79t) | Đồng Tháp | cut chân trái,90% | HS1/ĐPQ | $50 |
13 | TRẦN VĂN NGỰ (79t) | Đồng Tháp | cut chân phải,90% | TrS/ĐPQ | $50 |
14 | NGUYỄN VĂN NĂM (61t) | Vĩnh Long | cut chân trái | B1/Pháo Binh | $50 |
15 | LÊ VĂN TIÊN (59t) | Tiền Giang | cụt chân phải | TrS/ĐPQ | $50 |
16 | NGUYỄN VĂN CÂN (66t) | Tiền Giang | Cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 |
17 | TRẦN VĂN ĐẶNG (73t) | Tiền Giang | cut chân trái,90% | HS/ĐPQ | $50 |
18 | HUỲNH VĂN LẸ (59t) | Tiền Giang | cut chân trái, 95% | B2/ĐPQ | $50 |
19 | TRẦN VĂN THÀNH (64t) | Tiền Giang | Cut 2 chân,100% | Thám sát viên/SĐ9BB/Hoa Kỳ | $50 |
20 | LÊ VĂN TÁM (60t) | Tiền Giang | cut chân trái, | TĐT/Nghia Quân | $50 |
21 | VÕ VĂN KIẾM (63t) | Tiền Giang | cut chân phải,90% | B1/ĐPQ | $50 |
22 | TRẦN CHIU (66t) | Đồng Nai | cut chân trái,100% | BietKichQuan/HoaKỳ | $50 |
23 | NGUYỄN NGỌC TÔ (60t) | Quảng Ngãi | cụt 2 chân,100% | TrS/SĐ2BB | $50 |
Số tiền gửi | $1,150 | ||||
Lệ Phí $2/1GĐTPB) | $46 | ||||
Tổng cộng | $1,196
|
II)
Danh sách các Mạnh Thưòng Quân /Nhóm Thân Hữu Dưọc Khoa Saigon/CHS
Nguyễn Trãi yểm trợ thêm cho Cây Muà Xuân TPBVNCH (2014) đơt 2.
Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp sau Tết Nguyên Đán Nhâm Ngọ (Feb, 2014) | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | |
Nhóm Thân Hữu Dược Khoa/Saigon (Thân hữu DS /NT Mai Đông Thành) | |||
88 | DS Thu Hằng | DK/NT | $100 |
89 | DS Bích Lê | DK/NT | $100 |
90 | DS Hồ Duy Thiện | DK/NT | $100 |
91 | DS Bùi Quang | DK/NT | $100 |
92 | DS Mộng Hải | DK/NT | $200 |
93 | DS Trần M Vân | DK/NT | $100 |
94 | DS Ánh Hoa | DK/NT | $50 |
95 | DS Dương Chu | DK/NT | $50 |
96 | DS Lan Anh | DK/NT | $50 |
97 | NT Vũ Sang | Nguyễn Trãi | $200 |
98 | NT Tôn Thanh Tòng | Nguyễn Trãi | $200 |
99 | NT Lê Tùng | Nguyễn Trãi | $100 |
100 | PTG Lý Tòng Tôn (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Phan Thanh Giản/Cần thơ | $20 |
TOTAL Đợt 2 | $1,370 |
III) Hình ảnh các TPBVNCH
nhận Quà nhân Ngày Quân Lực VNCH
(19/6/2014)
IV) Danh sách 100 Mạnh Thường Quân yểm trợ Cây Muà Xuân TPBVNCH (2014) 2 đơt.
A) | Danh sách Liên Trường/Mạnh Thường Quân yểm trợ Cây Muà Xuân TPBVNCH -Giáp Ngọ | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
1 | Mr. Trương Hạnh (San Jose) (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $1,000 | yểm trợ trước 31/12 |
2 | NT Dương Thanh Bé (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $500 | yểm trợ trước 31/12 |
3 | LS/CVA Đỗ Hiếu Liêm (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $500 | yểm trợ trước 31/12 |
4 | Mr. Steven Scott, President, SWAN Financial Services, Irvine (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $250 | yểm trợ trước 31/12 |
5 | Mrs. Huỳnh Minh Hải,Virginia (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
6 | NT Nguyễn Bá Hiền, Florida (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
7 | Hội Boeing/Vietnamese American Aerospace Professional Association (VAAPA) (Mai Nguyen, Advisor) | Boeing/TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
8 | LS Andre Lâm (Thân hữu CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
9 | Nhà Hàng Seafood Kingdom/TH CVA Nguyễn Mai | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
10 | O/B Chu Vân Phương,Nguyễn Kim Tùng,Nguyễn V Ngọc, và Nguyễn Công Minh (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $150 | yểm trợ trước 31/12 |
11 | PK Lâm Mỹ Hoàng Anh (HT Petrus-Ký) | Petrus-Ký | $140 | Yểm trợ xe lăc cho TPB Phạm V Chính |
12 | 1 Ca sĩ Ẩn danh (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $140 | yểm trợ trước 31/12 |
13 | TV Nguyễn Mộng Tâm (CHT TV) | Trưng Vưong | $120 | yểm trợ trước 31/12 |
14 | Nhóm Ngũ Vị Hương (TH CHT TV Mộng Tâm) | Trưng Vưong | $120 | yểm trợ trước 31/12 |
15 | TV Mai Khanh (CHT TV) | Trưng Vưong | $111 | yểm trợ trước 31/12 |
16 | O/B Hà Chu Hằng (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $105 | yểm trợ trước 31/12 |
17 | O/B Ngô Việt Hồ (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $105 | yểm trợ trước 31/12 |
18 | NT Mai Đông Thành (HT Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
19 | CVA Nguyễn Mai (TTK/LT) | Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
20 | LVD Đặng Thị Cần (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
21 | LVD Phạm Thị Thu (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
22 | RP Hồ Hồng Vân (CHT Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
23 | TV Hà Thị Đại (TV) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
24 | GL Đỗ Thanh Hương (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
25 | ĐTĐ Lý Thanh Nhàn (TQ/LT) | Đoàn Thị Điễm/Cần thơ | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
26 | PL Thu Đào (CHS Trung Học Pleime/Pleiku) | Pleime/Pleiku | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
27 | KS Lê Nguyên Lộc (GĐ Cố Trung Tưóng TQLC Lê Nguyên Khang)TH CVA Nguyễn Mai | TQLC/TH CVA | $100 | yểm trợ cho TPB/TQLC |
28 | KS Boeing/Seattle Nguyễn Hoàng (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
29 | LVD74 Ngô Thị Thu (TH LVD Đặng Thị Cần) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
30 | ND Nguyễn Minh Đức (Trung Học Nguyễn Du) | Nguyễn Du/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
31 | CVA/Boeing Nguyễn Yến (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
32 | O/B Nguyễn Huy Việt (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
33 | THĐ Trịnh Phong/Minh Hiền (CHT Trần Hưng Đạo/Bùi Thị Xuân-Đà lạt) | Trần Hưng Đạo/Đà lạt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
34 | DS/CVA Nguyễn Đức Tuấn (TH LVD Đặng Thị Cần) | CVA/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
35 | DS/CVA Nguyễn Quang Toản (TH LVD Đặng Thị Cần) | CVA/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
36 | 1 CNS Gia Long/Nam Cali Ẩn danh | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
37 | Mr. Lê Thành, Fountain Valley (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
38 | NT Lê Văn Thu, Washington (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
39 | NT Nguyễn Văn Cấp, Texas (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
40 | QH Võ ĐÌnh Hữu (HT Quốc Học/ Đồng Khánh /Huế) | Quốc Học/Đồng Khánh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
41 | Hội Áí hữu Quốc Học Đồng Khánh (Huế)/HT Võ Đình Hữu) | Quôc Hoc/Đồng Khánh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
42 | DS Lê Văn Khoa (TH LVD Đặng Thị Cần) | Thân hữu Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
43 | Mrs Monique Oanh Nguyễn (CHT Air Vietnam)/TH CVA Nguyễn Mai | Air Viet Nam/TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
44 | Ca sĩ Hà Mai Vân (CNS Bùì Thị Xuân/Đà lạt)/TH CVA Nguyễn Mai | Bùi Thị Xuân/Đà lạt/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
45 | NTH Nha Trang Vũ Minh Phương | Nu Trung Học Nha Trang | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
46 | Nhà hàng Seafood Palace (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
47 | TV Lê Thư Hưong, Canada (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
48 | NAN Lâm Tiến Dũng (Trung Học Nguyễn An Ninh) | Nguyễn An Ninh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
49 | Hùng Sử Việt San Diego (TH LVD Đặng Thị Cần) | Hùng Sử Việt/SD/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
50 | LVD74 Trần Thị Bích Liên (TH LVD Đặng Thị Cần) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
51 | GL Vũ Thu Tâm (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
52 | NTH / NT Mary Đỗ (TH Nữ Trung Học Nha Trang Vũ Minh Phương) | Nu Trung Học Nha Trang | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
53 | 1 CHS Ngô Quyền/Biên Hoà Ẩn danh (TH CVA Nguyễn Mai) | Trung Học Ngô Quyền/TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
54 | RP Hoàng Ngọc Hân (CHT Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
55 | GL Lê Phương Lan (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
56 | TV Lê Thái Du Xuân,Indiana (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
57 | 1 CNS TV Ẩn danh, Florida (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
58 | DS Nguyễn Thúc Mẫn (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
59 | TV Mai Mai (CHT Trưng Vương) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
60 | GS TV Phan Kiều Nga (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
61 | TV Nguyễn Minh Nguyệt (CHT Trưng Vương) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
62 | ĐTĐ Mindy Hà (HT Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm/Cần thơ) | Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
63 | Nhà hàng Paracel Seafood (TH NT Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
64 | GS NT Đào Kim Phụng, Virginia (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
65 | Annie Vũ & Ted Ngô/New York Life(TH PK Hoàng Anh) | Petrus-Ký | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
66 | John Nam/Merrill Lynch(TH PK Hoàng Anh) | Petrus-Ký | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
67 | CVT Cao Văn Trung (HT Châu Văn Tiếp/Phước Tuy) | Châu Văn Tiếp | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
68 | CVT Đặng Bạch Tuyết (BCH Châu Văn Tiếp/Phước Tuy) | Châu Văn Tiếp | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
69 | CVA Lê Như Dân (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
70 | CVA Bùì Trung (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
71 | GL Bùì Kim Dung (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
72 | TV Bùi Thị Nhơn (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
73 | LVD Vũ Đan (HT Lê Văn Duyệt) | Lê Văn Duyệt | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
74 | NT Nguyễn Thái Bình (BCH Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $35 | yểm trợ trước 31/12 |
75 | 1 CHS NT Ẩn danh (DC) (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $30 | yểm trợ trước 31/12 |
76 | PTG Huỳnh Vịnh (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Đoàn Thị Điễm | $30 | yểm trợ trước 31/12 |
TOTAL (as of 12/30/2013) | $9,586 | |||
Notes: TH: Thân Hữu, HT: Hội trưởng, CHT: Cựu Hội trưởng | ||||
B) | Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp tại chỗ (31/12/2013) & sau 1/2/2014 | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
77 | Cô Huỳnh Xuân (Trung Học Văn Hoá Nha Trang) | TH Van Hoá Nha Trang | $100 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
78 | DS/CVA Phạm Mạnh Quang (TH LVD Đặng Thị Cần) | LVD | $100 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
79 | CLB Hùng Sữ Viêt/San Diego | HSV/SD | $50 | Yểm trợ Lần 2 |
80 | GL Từ Ngọc Lệ | Gia Long | $50 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
81 | Nguyễn Huy Yến | LT | $50 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
82 | Mr Dũng Nguyễn | LT | $40 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
83 | Chị Julie Vương (TH Việt Nam Dịch Vụ) | VNDV | $100 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
84 | 2 MTQ Ẩn danh thuộc VP Viêt Nam Dịch Vụ | VNDV | $50 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
85 | DS Trần Minh Vân (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $50 | yêm trợ xe lắc cho TPB Pham Van Chính |
86 | RP Trina Nguyễn (TH Regina Pacis Hồng Vân) | Regina Pacis | $30 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
87 | Các MTQ Ẩn danh đóng góp tại chỗ trong đêm Họp măt (12/31/2013) | LT | $1,954 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
TOTAL (as of 1/24/2014) | $2,574 | |||
GRAND TOTAL (as of 1/24/2014) | $12,160 | |||
c) | Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp sau Tết Nguyên Đán Giáp Ngọ (Feb, 2014) | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
Nhóm Thân Hữu Dược Khoa/Saigon &CHS Nguyễn Trãi (Thân hữu NT Mai Đông Thành) | ||||
88 | DS Thu Hằng | DK/NT | $100 | 7-Feb |
89 | DS Bích Lê | DK/NT | $100 | 3-Feb |
90 | DS Hồ Duy Thiện | DK/NT | $100 | 1-Feb |
91 | DS Bùi Quang | DK/NT | $100 | 2-Feb |
92 | DS Mộng Hải | DK/NT | $200 | 30-Jan |
93 | DS Trần M Vân | DK/NT | $100 | 2-Feb |
94 | DS Ánh Hoa | DK/NT | $50 | 2-Feb |
95 | DS Dương Chu | DK/NT | $50 | 1-Feb |
96 | DS Lan Anh | DK/NT | $50 | 5-Feb |
97 | NT Vũ Sang | Nguyễn Trãi | $200 | tăng 1 xe lăn |
98 | NT Tôn Thanh Tòng | Nguyễn Trãi | $200 | 11-Feb |
99 | NT Lê Tùng | Nguyễn Trãi | $100 | 11-Feb |
100 | PTG Lý Tòng Tôn (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Phan Thanh Giản/Cần thơ | $20 | |
TOTAL Đợt 2 (2/2014) | $1,370 | |||
GRAND TOTAL (as of 2/13/2014) | $13,530 |
IV) Danh sách 290 TPBVNCH Nhận Quà Xuân Tết Giáp Ngọ (24/1/2014).
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền | Ghi chú |
1 | NGUYỄN NGỌC ẨN (63t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/TĐ5Dù | $50 | |
2 | TRỊNH VĂN THÀNH (54t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
3 | TRẦN CHÂU QUẢNG (60t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HIS/ĐPQ | $50 | |
4 | NGUYỄN CÔNG BỐN (61t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/SĐ1BB | $50 | |
5 | ĐOÀN QUANG THI (67t) | Saigon | liệt 2 chân | Nghiã Quân | $50 | |
6 | AN VĂN CHÂU (67t) | Saigon | cut chân trái | TrSiĩ/CLQ | $50 | |
7 | AN VĂN NGỌC (71t) | Saigon | Mắt phải mù,60% | TrS1/CSQG/Q7 | $50 | |
8 | HUYNH MỌI (59t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TĐ7/TQLC | $50 | |
9 | QUÁCH NĂM (61t) | Saigon | liệt 2 chân, 100% | Ch/U/ĐPQ/K10B72SQTĐ | $50 | |
10 | HOÀNG VIỆT HÙNG (61t) | Saigon | cut chân phải,80% | B2/CLQ | $50 | |
11 | HUỲNH ANH CƯỜNG (64t) | Saigon | cut chân phải,80% | Hạ Sĩ/CLQ | $50 | |
12 | PHAN XUÂN HOÀ (59t) | Saigon | hư 1 mắt,30% | HS/TĐ5DÙ | $50 | |
13 | HỨA VĂN HOÀNG (58t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TQLC | $50 | |
14 | TRẦN VĂN MICHEL(MYSÊN)(62t) | Saigon | cut tay trái, 65% | B2/SD22BB | $50 | |
15 | HUỲNH VĂN SANG (59t) | Saigon | cut chân trái | B1/TĐ8Dù | $50 | |
16 | VÕ VĂN NÁO (64t) | Saigon | cut chân phãi, 85% | HS/BĐQ | $50 | |
17 | NGUYỄN VĂN CÒN (74t) | Saigon | liệt 2 chân | B1/SĐ7BB | $50 | |
18 | LÊ VĂN NÊ (59t) | Saigon | Cut chân phải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
19 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (71t) | Saigon | Cut chân phải,70% | Th/Sĩ/ĐPQ | $50 | |
20 | KIM ANH (64t) | Saigon | Cut chân trái, 80% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
21 | ĐÀO VĨNH KÝ (60t) | Saigon | cut 2 tay | B2/Dù | $50 | |
22 | NGUYỄN VĂN THÉ (59t) | Saigon | cut chân trái,taytrái,100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
23 | HUỲNH VĂN NƯỚC (66t) | Saigon | Liệt chân phải | B2/TĐ1TQLC | $50 | |
24 | DƯƠNG VĂN CHIẾU (61t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/TĐ6Dù | $50 | |
25 | VÕ VĂN NGỌC (59t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS1/TĐ5TQLC | $50 | |
26 | BÙI VĂN ẤN (64t) | Saigon | cut chân trái, 90% | B2/SĐ25BB | $50 | |
27 | HÙNG -TH-NG? (60t) | Saigon | Hư măt trái | TĐ73 BĐQ | $50 | |
28 | LÊ VĂN SƠN (71t) | Saigon | cut 2 chân,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
29 | DU CƯỜNG (73t) | Saigon | Gẩy 2 xương cẳng,40% | HS/CLQ | $50 | |
30 | NGUYỄN VĂN KÍNH (67t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrSĩ/SĐ22BB | $50 | |
31 | HOÀNG VĂN HẢI (60t) | Saigon | cut chân trái | TrSĩ I/SĐ21BB | $50 | |
32 | NGUYỄN MẠNH (63t) | Saigon | cut chân trái | B2/TQLC | $50 | |
33 | LÊ NGỌC THANH (61t) | Saigon | cut chân trái,65% | B1/ĐPQ | $50 | |
34 | NGUYỄN VĂN HÙNG (60t) | Saigon | thương tât 60% | B2/ĐPQ | $50 | |
35 | NGUYỄN VĂN BỔ | Saigon | cut chân phải | BĐQ | $50 | |
36 | NGUYỄN VĂN CÁCH (69t) | Saigon | thương tât 100% | HS/TD4/TQLC | $50 | |
37 | HUỲNH THANH LONG (59t) | Saigon | gảy bàn tay trái | B1/TĐ7Dù | $50 | |
38 | PHẠM VĂN BÉ (65t) | Saigon | liệt 2 chân, 100% | B2/TQLC | $50 | |
39 | LÊ QUÝ CƯỜNG (55t) | Saigon | cut chân trái | HS/SĐ25BB | $50 | |
40 | TRƯƠNG ANH TUẤN (61t) | Saigon | cut chân phải | Ch/úy/SĐ9BB | $50 | |
41 | TRẦN NGỌC LÂM (60t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
42 | HOÀNG MẠNH HÙNG (61t) | Saigon | cut chân trái,80% | TrSĩ/TQLC | $50 | |
43 | NGUYỄN HỮU LIÊM (60t) | Saigon | Gảy tay trái | Th/U/Trinh sát/SĐ23 | $50 | |
44 | LÊ CHÂU (80t) | Saigon | Gảy tay phải,85% | HS1/Dù | $50 | |
45 | LÊ QUANG TRIẾT (57t) | Saigon | cut chân trái,85% | B2/SĐ3BB | $50 | |
46 | HUỲNH ĐÌNH CẨM (67t) | Saigon | cụt 2 chân,100% | Trung Uý/ĐPQ | $50 | |
47 | NGUYỄN VĂN LANG (64t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrS/TĐ3/TQLC | $50 | |
48 | VŨ THẾ HÙNG (60t) | Saigon | cut chân trái,100% | B2/SĐ9BB | $50 | |
49 | GỊP GÚN SÁNG (64t) | Saigon | thuong tât 85% | HS/TĐ3TQLC | $50 | |
50 | BÙI NGỌC ĐIÊN (81t) | Saigon | cut chân trái | Th/Sĩ/BB | $50 | |
51 | MAI VĂN CHƯƠNG (71t) | Saigon | thương tât 35% | Đại/U/ĐPQ | $50 | |
52 | NGUYỄN VĂN THANH (61t) | Saigon | thuong tât 65% | HS/Thiết Giáp | $50 | |
53 | ĐÀO VĂN THÀNH (61t) | Saigon | cut chân trái, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
54 | TRẦN VĂN ĐỊNH (62t) | Saigon | cut chân trái | B2/LĐ73/Quân Y | $50 | |
55 | NGUYỄN VĂN SƠN (59t) | Saigon | cut tay trái, 75% | B2/SĐ1BB | $50 | |
56 | HỒNG LƯƠNG CƠ (61t) | Saigon | cut chân phải,85% | Binh 2/ĐPQ | $50 | |
57 | TRẦN VĂN ĐẾN (58t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
58 | ĐẶNG VĂN KIỂU (65t) | Saigon | cut chân phải,85% | HS1/Dù | $50 | |
59 | BÙI VĂN OANH (61t) | Saigon | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
60 | NGUYỄN MINH HOÀNH (74t) | Saigon | cut chân trái,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
61 | PHAN VĂN CHINH (63t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
62 | BÙI VĂN MẠNH (78t) | Saigon | cut chân trái, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
63 | DƯƠNG VĂN THÁI (74t) | Saigon | cut tay trái | TrS/BĐQ | $50 | |
64 | LÊ HOÀNG MINH (64t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
65 | LÊ QUANG YÊN (74t) | Saigon | cut chân trái, 95% | HS1/SĐ25BB | $50 | |
66 | NGUYỄN VĂN THÀNH (59t) | Saigon | cut chân phải | TrS/ĐPQ | $50 | |
67 | PHẠM VĂN QUÝ (61t) | Saigon | cut chân trái | B2/TĐ8TQLC | $50 | |
68 | THÂN VĂN LÝ (59t) | Saigon | cut chân trái, 85% | TrS/ĐPQ | $50 | |
69 | NGUYỄN VĂN QUAN (58t) | Saigon | cut 2 chân,100% | TĐT/SĐ3BB | $50 | |
70 | PHẠM ĐẠT (77t) | Saigon | Hư măt trái,65% | HS/ĐPQ | $50 | |
71 | TRẦN VĂN BIÊN (65t) | Saigon | cut chân trái,85% | HS/BĐQ | $50 | |
72 | NGUYỄN THANH MAI (59t) | Vũng Tàu | cut chân phải | B2/ĐPQ | $50 | |
73 | LÊ CHÂU (73t) | Vũng Tàu | thương tật 90% | TrSI/Dù | $50 | |
74 | HUỲNH VĂN LÂM (60t) | Vũng Tàu | cut tay phải,85% | B2/TQLC | $50 | |
75 | HOÀNG KỲ (72t) | Vũng Tàu | thương tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
76 | ĐẶNG HỒNG (61t) | Vũng Tàu | cut chân trái,85% | TrSĩ/Dù | $50 | |
77 | VỎ VĂN PHƯỚC (60t) | Vũng Tàu | cut chân trái, 40% | B2/SĐ23BB | $50 | |
78 | NGÔ TẤN ĐỨC (62t) | Vũng Tàu | cut tay trái,90% | Nghiã quân viên | $50 | |
79 | HÔ VĂN GIÀU (64t) | Vũng Tàu | thương tât 65% | HS/ĐPQ | $50 | |
80 | VÕ PHI HÙNG (64t) | Vũng Tàu | cut chân phải,liệt chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
81 | NGUYỄN TẤN THỜI (71t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | B2/CLQ | $50 | |
82 | VŨ ĐÌNH XỨNG (59t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
63 | TRẦN VĂN CHÍ (71t) | Vũng Tàu | thuong tât 50% | HS/SĐ18BB | $50 | |
84 | NGUYỄN VĂN TẠO/NHỎ(69t) | Vũng Tàu | thuong tât 80% | HS/SĐ22BB | $50 | |
85 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (65t) | Vũng Tàu | cụt chân trái, 90% | B1/HD | $50 | |
86 | LÊ ĐƯỜNG (68t) | Vũng Tàu | thương tât 60% | B1/SĐ1BB | $50 | |
87 | NGUYỄN MẠNH (75t) | Vũng Tàu | cut chân trái, 95% | B2/SĐ2BB | $50 | |
88 | LÊ THÀNH BÁ (65t) | Vũng Tàu | mù 2 mắt, 100% | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
89 | BÙI VĂN CUỘC (61t) | Long An | Cụt 2 chân,mù 2 mắt | HS/SĐ7BB | $50 | |
90 | TRẦN VĂN MỌT (82t) | Long An | mù 2 măt,100% | HS/CLQ | $50 | |
91 | PHẠM VĂN CU (61t) | Long An | Cụt tay phải,mù 2 măt,100% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
92 | LÊ HỮU TÌNH (66t) | Long An | cut 2 tay,mù 2 măt,100% | TrSĩ/SĐ25BB | $50 | |
93 | NGUYỄN VĂN ĐANG (61t) | Long An | mù 2 măt,100% | Nghiã Quân | $50 | |
94 | ĐẶNG VĂN THUẬN (58t) | Long An | mù 2 mắt,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
95 | VÕ CÔNG VÀNG (66t) | Long An | cut 2 chân, 100% | Thiếu/úy/ĐPQ | $50 | |
96 | NGUYỄN VĂN NGỘ(60t) | Long An | cut 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
97 | TRẦN QƯƠÍ ĐIỂU (63t) | Long An | Liệt 2 chân,100% | B2/Trinh sát | $50 | |
98 | TRẦN VĂN BÉ (61t) | Long An | cut chân phải,80% | B1/ĐPQ | $50 | |
99 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG (64t) | Long An | cut chân phải,80% | SĐ7BB | $50 | |
100 | TRẦN VĂN ON (62t) | Long An | cut chân trái,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
101 | PHẠM VĂN CAO (61t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
102 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (62t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
103 | PHAN VĂN PHẢI (59t) | Long An | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
104 | NGÔ VĂN BÉ BA (64t) | Tiền Giang | mù 2 măt,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
105 | TRẦN VĂN KIẾM (69t) | Long An | thương sọ não, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
106 | VÕ VĂN TÀI (74t) | Long An | thương tât 80% | TrS/SĐ25BB | $50 | |
107 | PHAN CƠ HỮU (62t) | Long An | cut chân trái,100% | HS/SĐ25BB | $50 | |
108 | NGUYỄN VĂN NON (73t) | Long An | cut chân trái, 90% | Nghiã Quân viên | $50 | |
109 | NGUYỄN THÀNH TUYẾT (59t) | Long An | mù 2 mắt,100% | Ch/Uý/K2A/7B/SQTĐ | $50 | |
110 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (62t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
111 | NGUYỄN HỮU KÍNH (61t) | Long An | cut chân trái | TrS1/CLQ | $50 | |
112 | NGUYỄN VĂN NGỌC (59t) | Bình Dương | cụt 2 chân, 100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
113 | NGUYỄN VĂN NGUYỆT (65t) | Bình Dương | cụt chân trái,90% | B1/SĐ5BB | $50 | |
114 | PHẠM VĂN HOÀNG (71t) | Bình Dương | thương tật 55% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
115 | NGÔ CÔNG HOÁ (61t) | Đồng Nai | Gảy 2 chân , 60% | B2/CLQ | $50 | |
116 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG (63t) | Đồng Nai | mù 2 mắt,100% | B1/BĐQ | $50 | |
117 | NGUYỄN NGỌC TY (65t) | Đồng Nai | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
118 | NGUYỄN VĂN MÁT (59t) | Đồng Nai | gảy 2 chân,60% | B1/ĐPQ | $50 | |
119 | NGÔ THUẬN (61t) | Đồng Nai | cut 2 chân, 100% | HS1/ĐPQ | $50 | |
120 | NGUYỄN VĂN ĐỨC(62t) | Đồng Nai | cut 2 chân, 100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
121 | NGUYỄN KHẮC BẢO (61t) | Đồng Nai | cụt chân trái | HS/SĐ2BB | $50 | |
122 | ĐOÀN ÁI HẬU (68t) | Đồng Nai | liệt tay phải, 45% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
123 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (66t) | Đồng Nai | cut tay trái, 91% | Tr/STĐ5Dù | $50 | |
124 | NGUYỄN HẠT (59t) | Đồng Nai | thương tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
125 | NGUYỄN QUY (73t) | Đồng Nai | cut chân phải,95% | Nghiã quân viên | $50 | |
126 | LÊ THUYỀN (62t) | Đồng Nai | cut chân trái, 90% | HS/Thiết Giáp | $50 | |
127 | NGÔ ĐỨC QUÝ (61t) | Đồng Nai | cut 1 chân trái | HS1/TĐ5Dù | $50 | |
128 | NGUYỄN VĂN VIÊN (63t) | Đồng Nai | Hư mắt phải, 90% | B2/BĐQ | $50 | |
129 | NGUYỄN VĂN NĂM (63t) | Bến Tre | cut chân phải,80% | B2/SĐ 7BB | $50 | |
130 | NGUYỄN VĂN NHI (66t) | Bến Tre | thuong tât 30% | B1/SĐ7BB | $50 | |
131 | LÊ ĐÌNH THIỂU (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | B1/ĐPQ | $50 | |
132 | ĐỖ VĂN ĐỰC (59t) | Tiền Giang | mù 2 măt, 100% | B1/TĐ32BĐQ | $50 | |
133 | NGUYỄN VĂN RU (71t) | Tiền Giang | cut 2 tay,mù 2 măt | Nghiã quân viên | $50 | |
134 | NGUYỄN VĂN ĐỰC (68t) | Tiền Giang | cut 2 tay, 100% | Nghiã quân viên | $50 | |
135 | NGUYỄN VĂN THANH (77t) | Tiền Giang | cụt 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
136 | PHẠM VĂN TIÊN (70t) | Tiền Giang | cụt 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
137 | TRƯƠNG VĂN CHĂNG (62t) | Tiền Giang | cut chân trái, 80% | HS/SĐ18BB | $50 | |
138 | LÊ VĂN TƯƠI (67t) | Tiền Giang | cut 2 tay, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
139 | TRỊNH VĂN CHÂU (63t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Nghiã Quân | $50 | |
140 | NGUYỄN VĂN LỘC (71t) | Tiền Giang | Cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
141 | DƯƠNG VĂN ƠI (57t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
142 | VÕ VĂN LÝ (64t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/SĐ7BB | $50 | |
143 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG (66t) | Tiền Giang | cụt chân trái, 90% | B1/TrĐ12BB | $50 | |
144 | NGUYỄN VĂN TRUNG (65t) | Tiền Giang | cut chân phải,80% | TĐT/Nghiả Quân | $50 | |
145 | HỨA VĂN CHỌN (75t) | Tiền Giang | cut chân phải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
146 | PHẠM VĂN HOÀI (64t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
147 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG (69t) | Tiền Giang | thương tât 80% | B2/ĐPQ | $50 | |
148 | NGUYỄN VĂN XINH (79t) | Tiền Giang | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
149 | NGUYỄN VĂN SÁU (71t) | Tiền Giang | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
150 | NGUYỄN VĂN DŨNG (61t) | Tiền Giang | mù 2 mắt,cut 2 tay | HS/ĐPQ | $50 | |
151 | PHẠM VĂN HAI (646t) | Tiền Giang | cut chân trái,90% | HS/SĐ7BB | $50 | |
152 | NGUYỄN VĂN THIỆU (61t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/BĐQ | $50 | |
153 | CAO VĂN ŨNG (67t) | Tiền Giang | cut tay phải | B1/ĐKRS/ĐPQ | $50 | |
154 | VĂN CÔNG BÁ (65t) | Tiền Giang | cut chân trái, 90% | B2/SĐ7BB | $50 | |
155 | LÊ VĂN TÁM (64t) | Tiền Giang | cut chân phải, 80% | TrS/ĐPQ | $50 | |
156 | TRẦN THANH NHÀN (58t) | Tiền Giang | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
157 | PHẠM VĂN THÂM (65t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
158 | PHẠM THANH DŨNG (57t) | Tiền Giang | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
159 | TRƯƠNG VĂN CẮT (69t) | Tiền Giang | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
160 | LÊ VĂN QUANG(61t) | Tây Ninh | thương tật 60% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
161 | PHẠM VĂN BÊ (72t) | Tây Ninh | mù 2 mắt,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
162 | LÊ NGỌC ÂN (62t) | Tây Ninh | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
163 | VÕ CÚC (72t) | Tây Ninh | thương tât 100% | HS/SĐ5BB | $50 | |
164 | LƯU VĨNH PHÚC (65t) | Tây Ninh | Thương tật loại 3 | B2/SĐ1BB | $50 | |
165 | VƯƠNG MINH TẮT (69t) | Tây Ninh | thương tât 40% | Cán Bộ XDNT | $50 | |
166 | NGUYỄN VĂN HƯỜNG (83t) | Tây Ninh | thương tât 65% | B1/ĐPQ | $50 | |
167 | LÊ VĂN THẬT (62t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | HS/CLQ | $50 | |
168 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG (63t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | B2/ĐPQ | $50 | |
169 | LÊ VĂN TÂN (61t) | Tây Ninh | Gảy xương đùi phải | B2/ĐPQ | $50 | |
170 | HỒ VĂN CAO (66t) | Tây Ninh | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
171 | LƯƠNG LONG (61t) | Tây Ninh | gảy tay phải | Ch/uý/K9B/72SQTĐ | $50 | |
172 | PHẠM VĂN BÊ (71t) | Tây Ninh | mù mắt trái,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
173 | ĐỖ VĂN NHIÊN (63t) | Tây Ninh | cut chân phải,85% | HS/CLQ | $50 | |
174 | TRẦN VĂN ĐẢN (63t) | Tây Ninh | thương tật 45% | CánBộXDNT | $50 | |
175 | LÊ VĂN LẠC (60t) | Tây Ninh | gảy tay trái | TrS/TĐ62BĐQ | $50 | |
176 | LÊ HỒNG THANH (66t) | An Giang | cut chân phải,90% | B2/SĐ7BB | $50 | |
177 | VÕ VĂN ƯU (66t) | An Giang | cut 2 chân, 100% | HS/HD | $50 | |
178 | PHẠM HƯNG THANH (71t) | An Giang | thuong tât 60% | Trung Sĩ | $50 | |
179 | VÕ VĂN HẢO (73t) | An Giang | thương tât 70% | Hạ sĩ/HD | $50 | |
180 | PHẠM THIỆN HƯNG (78t) | An Giang | thương tât 50% | HS/ĐPQ | $50 | |
181 | NGUYỄN VĂN BỒ (66t) | An Giang | cut 2 chân, 100% | HS/HD | $50 | |
182 | HÀ VĂN THANH (69t) | An Giang | thuong tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
183 | TRẦN VĂN BA (63t) | Kiên Giang | cut chân trái,85% | TĐT/Nghiả Quân | $50 | |
184 | NGUYỄN VĂN NÔ (59t) | Vĩnh Long | cut 2 chân, 100% | Nghiã quân | $50 | |
185 | NGUYỄN MINH HOÀNG (66t) | Vĩnh Long | mù 2 mắt,100% | HIS/CLQ | $50 | |
186 | PHẠM VĂN ĐỦ (59t) | Vĩnh Long | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
187 | PHAN THANH BÌNH (61t) | Vĩnh Long | cut chân trái,75% | B2/SĐ5BB | $50 | |
188 | TRẦN VĂN LẬP (58t) | Vĩnh Long | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
189 | TRẦN VĂN NHIÊN (73t) | Vĩnh Long | thuong tât 40% | BS/QD | $50 | |
190 | NGUYỄN VĂN BÉ HAI (65t) | Vĩnh Long | cut chân trái, 85% | HS/DPQ | $50 | |
191 | NGUYỄN XUÂN KHAI (69t) | Cần thơ | cut 2 chân, 100% | Thiếu Uý | $50 | |
192 | NGUYỄN XUÂN BA (82t) | Cần thơ | thuong tat 75% | B1/HCTC | $50 | |
193 | LƯU NGỌC GÍUP (598t) | Sóc Trăng | cut chân trái,95% | Ch/u Đồng Đế | $50 | |
194 | NGUYỄN SANH (68t) | Gia Lai | cut chân phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
195 | VÕ ĐIỆN (65t) | Phú Yên | cut chân trái | Thiếu/Úy/ĐPQ | $50 | |
196 | NGUYỄN HỮU CẢNH (70t) | Phú Yên | thương tât 65% | Tr/u/K25/SQTĐ | $50 | |
197 | ĐẶNG TRUNG THẦM (66t) | Phú Yên | cut chân phải, 90% | Th/U/ĐPQ | $50 | |
198 | NGUYỄN HOẠCH (74t) | Phú Yên | thuong tât 65% | Tr/U/K26TĐ | $50 | |
199 | LƯƠNG KHẢI HOÀN (66t) | Phú Yên | thuong tât 60% | Ch/Uý/K9/68 TĐ | $50 | |
200 | PHAN TÚC (59t) | Khánh Hoà | Cụt 2 tay,mù 2 mắt | B2/ĐPQ | $50 | |
201 | THÁI VĂN HỔ (65t) | Lâm Đồng | mù 2 mắt,100% | TrSĩ/SĐ22BB | $50 | |
202 | PHẠM VĂN CHI (62t)/DT0902721549 | Lâm Đồng | cut chân phải | B1/BĐQ | $50 | |
203 | TRẦN VĂN TÂM (66t) | Lâm Đồng | cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
204 | CAO PHÙNG (65t) | Đắk Lắk | cut chân phải, 89% | HS/CLQ | $50 | |
205 | ĐOÀN DŨNG (71t) | Đắk Lắk | mù 2 mắt,100% | Binh Sĩ/ĐPQ | $50 | |
206 | DƯƠNG ĐÌNH LỘC (61t) | Bình Phưóc | cut 2 chân,100% | B2/SĐ22BB | $50 | |
207 | ĐẶNG VĂN TÁM (66t) | Bình Thuận | cut chân phải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
208 | NGUYỄN PHƯỚC (61t) | Bình Thuận | mù 2 mắt,cụt 2 tay | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
209 | PHAN HỮU TÂM (62t) | Bình Định | cut chân trái,cụt tay trái,100% | Ch/Úy K4/71TĐ | $50 | |
210 | ĐỖ CẢNH MINH (62t) | Bình Định | cut tay phải,85% | HS/SĐ2BB | $50 | |
211 | TRƯƠNG CÔNG QUYẾN (65t) | Tam Kỳ | mù 2 mắt,100% | Thám sát | $50 | |
212 | PHẠM LUỐC (63t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | TrĐT/Nghiã quân | $50 | |
213 | NGUYỄN THANH NHƯƠNG | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | Nghiả Quân | $50 | |
214 | LÊ QUÝ (60t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | B2/SĐ3BB | $50 | |
215 | VÕ CƯỜNG (69t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
216 | NGUYỄN TẤN AN (59t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | B2/BĐQ | $50 | |
217 | LÊ MẪU (68t)ĐT:01678403270 | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
218 | NGUYỄN TẤN LỘC (69t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân, 100% | B2/SĐ2BB | $50 | |
219 | PHAN QUẾ (76t) | Quảng Ngãi | cut chân phải,75% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
220 | ĐÀO VĂN NHÂN (76t) | Quảng Ngãi | thương tât 80% | HS/CLQ | $50 | |
221 | PHAN LÃNH HỘI (71t) | Quảng Ngãi | thương tật 90% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
222 | PHẠM NGỌC MÂN (66t) | Quảng Ngãi | cut chân trái | Ch/u/K7/73TĐ | $50 | |
223 | TRƯƠNG HÙNG (61t) | Đà Nẳng | cụt 2 chân, 100% | CLQ/SĐ3BB | $50 | |
224 | LÂM MIÊN (69t)ĐT:0905910726 | Đà nẳng | hư mắt trái,65% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
225 | NGUYỄN BÔNG (77t) | Huế | cụt chân phải | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
226 | LÊ ĐỨC TÂM (68t) | Huế | thương tât 90% | B1/SĐ3BB | $50 | |
227 | PHAN SANG (80t) | Huế | thưong tật loại 2 | B1/SĐ1BB | $50 | |
228 | TRẦN DIỆP (61t) | Huế | gảy tay phải | B1/TrĐ54BB | $50 | |
229 | CÁI VĂN/TÂM THÀNH(65t) | Huế | cut chân phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
230 | HUỲNH ĐÔNG (77t) | Huế | thương tật 65% | HS/CLQ | $50 | |
231 | PHAN GIÁO(GIẢNG) (64t) | Huế | cut chân trái,85% | HS/SĐ3BB | $50 | |
232 | ĐỖ CÔI (74t) | Huế | cut tay trái, 70% | HS/CLQ | $50 | |
233 | NGUYỄN HIỆP (71t) | Huế | cut chân phải | B2/ĐPQ | $50 | |
234 | NGUYỄN THỊ SIM (73t) | Huế | Quả phụ B2/ BĐQ | Cố B2/BĐQ Trần V Duệ | $50 | |
235 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Huế | Quả phụ Nghiã Quân | Cố NQ Đỗ Oanh | $50 | |
236 | NGUYỄN THỊ HIÊP (74t) | Huế | Quả phụ Quân Y | Cố QY Nguyễn văn Sung | $50 | |
237 | PHAN THỊ PHONG (79t) | Huế | Quả phụ HS/CLQ | Cố HS Trương Niệm | $50 | |
238 | NGUYỄN THỊ TẰM (81t) | Huế | Quả phụ TrS Lê Nghiệp | QuảPhụ Cố TrS Lê Nghiệp | $50 | |
239 | NGUYỄN VĂN HIÊP (79t) | Huế | thưong tật loại 2 | HS/SĐ1BB | $50 | |
240 | NGUYỄN VĂN HỔ (64t) | Huế | thương tât 85% | HS1/CLQ | $50 | |
241 | NGUYỄN KỲ (67t) | Huế | cut chân phải,90% | B2/SĐ 2BB | $50 | |
242 | TRẦN ĐÌNH ẤN (74t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
243 | NGUYỄN THỊ GÁI (82t) | Huế | Quả phụ Nghiã quân | NQ Cái Luạ | $50 | |
244 | NGUYỄN THỊ HÀ (72t) | Huế | Quả Phụ Nghiã Quân | NQ Trương Văn Hiệp | $50 | |
245 | NGUYỄN NGỌC THÀNH/KÍNH (57t) | Huế | thương tật 85% | B2/TrĐ54BB | $50 | |
246 | NGUYỄN THANH BÌNH (58t) | Huế | cut 2 chân,100% | TĐ103/Cong Binh Chiến Đâu | $50 | |
247 | NGUYỄN DỤC (68t) | Huế | cut chân phải,90% | Binh 1/TrĐ1BB | $50 | |
248 | TRẦN CẨM (59t) | Huế | mù 2 mắt,100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
249 | ĐẶNG VINH (77t) | Huế | cut chân phải | ThS/SĐ25BB | $50 | |
250 | PHAN ỚT (72t) | Huế | cut 2 chân 100% | HS1/Cong Binh | $50 | |
251 | TRẦN XUÂN BỈNH (64t) | Huế | thương tât 100% | HS1/ĐPQ | $50 | |
252 | PHAN PHƯỚC HÂN (58t) | Huế | cut 2 chân 100% | B1/PB/SĐ1BB | $50 | |
253 | NGUYỄN VĂN LIỀN (73t) | Huế | cut 2 chân 100% | B1/Dù | $50 | |
254 | NGÔ NGỌC THẤT (63t) | Huế | mù 2 măt,100% | B2/SĐ Dù | $50 | |
255 | TRẦN DUY MẠNH (66t) | Huế | thuong tât 80% | Hạ Sĩ/CLQ | $50 | |
256 | TRẦN ĐỐNG (HẢI) (66t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
257 | TRẦN VĂN TÉ (60t) | Huế | cut chân trái | HS1/SĐ1BB | $50 | |
258 | HỒ NGỌC NĂM (64t) | Huế | cut chân trái | TrS/SĐ1BB | $50 | |
259 | NGUYỄN BA (70t) | Huế | thương tật 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
260 | NGUYỄN TỐNG (75t) | Huế | cut chân phải | ThS/TrĐ54BB | $50 | |
261 | PHẠM TRỌNG CHẾ (72t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
262 | LÊ THẠNH (65t) | Huế | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
263 | LÊ KHOẢNG (71t) | Huế | cut chân trái | TrS1/TrĐ2BB | $50 | |
264 | LÊ VĂN THẢO/ĐOÀN (62t) | Huế | cut chân phải,85% | B1/SĐ1BB | $50 | |
265 | LÊ PHƯỚC CÂU (70t) | Huế | cut chân phãi,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
266 | NGUYỄN CÁT (77t) | Huế | cut chân trái | B1/TĐ7 Dù | $50 | |
267 | HOÀNG BA (65t) | Huế | cut chân phải | B1/Pháo Binh | $50 | |
268 | HOÀNG LÝ (67t) | Huế | cut tay trái | ThS/SĐ1BB | $50 | |
269 | ĐẶNG XÁT (74t) | Huế | liệt 2 chân | TrSĩ/Quân Y | $50 | |
270 | TRẦN SINH/TOÀN (65t) | Huế | cut chân phải | TrS/SĐ1BB | $50 | |
271 | NGUYỄN CHUÔNG (54t) | Huế | cut chân phải, 75% | HS/SĐ22BB | $50 | |
272 | NGUYỄN CHI (66t) | Huế | thương tât 65% | TrS/SĐ22BB | $50 | |
273 | VÕ ĐỨC KÍNH (67t) | Huế | cut chân trái | HS/Hiện dịch | $50 | |
274 | LÊ TÔN (72t) | Huế | cut chân phải | HS/QY/SĐ1 | $50 | |
275 | NGUYỄN TUẤT (66t) | Huế | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
276 | LÊ VĂN THÔNG/RỚT (70t) | Huế | cut chân phải | TrS/SĐ1BB | $50 | |
277 | HOÀNG ĐÌNH MINH (64t) | Huế | cụt tay phải,70% | TrS/ĐPQ | $50 | |
278 | NGUYỄN NGUYỆN (71t) | Huế | liêt 2 chân | Nghiã quân viên | $50 | |
279 | HOÀNG TRỌNG THÁM (77t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
280 | HỒ HỮU MÙI (71t) | Huế | thương tât 100% | HS/QuânTiếpVụ | $50 | |
281 | NGUYỄN HẠNH (68t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/CLQ | $50 | |
282 | NGUYỄN QUÔC (77t) | Huế | cut 2 chân,100% | TrS1/ĐPQ | $50 | |
283 | LƯƠNG QUÝ (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS/Dù | $50 | |
284 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG (71t) | Huế | cut chân phải | TrSĩ/ĐPQ | $50 | |
285 | HỒ VĂN LỘC (68t) | Huế | cut tay phải,80% | HS/CLQ | $50 | |
286 | NGÔ LẬP (57t) | Huế | cut 2 chân 100% | TĐ12/BĐQ | $50 | |
287 | LÊ QUANG PHÚC (61t) | Quảng Tri | cut 2 chân,100% | Th/U/SĐ1BB | $50 | |
288 | LÊ VĂN TRIỄN (64t) | Quảng Tri | Cut chân phải,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
289 | TRỊNH THOÀN (65t) | Quảng Tri | Cut chân trái | SĐ3BB | $50 | |
Số tiền gửi | $14,450 | |||||
Lệ Phí ($2/GĐ) | $578 | |||||
TOTAL | $15,028 | |||||
290 | PHẠM VĂN CHÍNH | Saigon | cụt 2 chân, 100% | Ch/Uy/K8/73/SQThủĐức | $190 | Tặng 1 Xe lắc |
GRAND TOTAL | $15,218 |
V) Hình ảnh các TPBVNCH (tàn phế 100%) đã nhận Quà Xuân Giáp Ngọ 2014.
Bàn ra tán vào (0)
Các tin đã đăng
- THƠ XƯỚNG HOẠ: MẤT NƯỚC NGÔ ĐÌNH CHƯƠNG CAO MỴ NHÂN
- Kỷ niệm 60 năm Quân Đội Úc tham chiến Việt Nam: Hàng nghìn người tham dự lễ kỷ niệm Ngày Chiến Binh Việt Nam ( TVQ Uc Chuyển )
- Tin rất buồn: Cựu SVSQ/Khoá 21/ TVBQGVN Đào Đức Bảo vưà tạ thế
- MIỀN QUÁ KHỨ. - CAO MỴ NHÂN
- Xin giúp tìm thân nhân ( Lỗ Trí Thâm chuyển )
Liên Trường THVN giúp đở TPBVNCH nhân Ngày Quân Lực VNCH (19/6) đ
Nhân ngày kỹ niệm Quân Lực VNCH 19/6, Liên Trường THVN đã gưỉ hiện kim (đợt 2) về giúp đở thêm 23 Gia đình TPBVNCH tại VN (mỗi gia đình nhận $50 USD)
Nhân
ngày kỹ niệm Quân Lực VNCH 19/6, Liên Trường THVN đã gưỉ hiện kim
(đợt 2) về giúp đở thêm 23 Gia đình
TPBVNCH tại VN (mỗi gia đình nhận $50 USD) qua Công ty Chuyển tiền Hoa
Phát,
9455 Bolsa Ave., Westminster, CA, Số biên nhận Hồ sơ BC/83570. Giấy hồi
báo với chữ ký đầy đủ cuả các TPBVNCH nhận tiền sẽ đươc Công ty Hoa Phát
chuyển giao cho LT trong vòng 1 tuần lễ. Danh
sách 23 TPBVNCH đính kèm dưới đây bao gồm tình trạng thương tật rất
nặng (từ 80%-100%), cấp bậc cũ trong QLVNCH cũng như thành phố đang cư
ngụ. Tổng số tiền gưỉ về bao gồm lệ phí ($2 USD/GĐ) là $1,196 USD. Số
tiền giúp đở đợt 2 do các Mạnh Thường Quân/Nhóm thân hữu Dược Khoa
Saigon/Cựu HS Nguyễn Trãi yểm trợ thêm và do NT/DS Mai Đông Thành, HT
CHS Nguyễn Trãi/Kiêm CT Luân phiên LT chuyển đến sau Tết Nguyên Đán Giáp
Ngọ (danh sách MTQ đính kèm).
Ngoài
ra trong dịp Tết Giáp Ngọ 2014 vừa qua, LT đã gưỉ Quà Xuân (ngày
24/1/2014) qua Công ty chuyển tiền Hoa Phát (biên nhận số BC/67000/S) về
cho 290 Gia đình
TPBVNCH (mỗi
GĐ nhận $50 USD), 1 chiếc xe lắc, vơí tổng số tiền là
$15,218 USD. Tổng cộng 2
đợt
gưỉ tiền cho
TPBVNCH trong năm 2014 (Quà Xuân & Ngày Quân Lực 19/6), Liên Trường THVN đã giúp đở được tổng cộng 313 Gia đình TPB/Quả phụ QLVNCH vơí tổng số tiền giúp đở $16,414 USD.
Tổng số tiền do 100 Mạnh Thừơng Quân đã đóng góp tổng cộng $13,530 USD, trong số này có
1 MTQ Hoa
Kỳ có thân nhân là Cựu Chiến binh Hoa Kỳ đã từng tham chiến tại VN yểm
trợ $250 USD (Danh sách MTQ đính kèm) và số tiền còn lại do tiền lời cuả
buổi họp mặt Tất Niên LT (12/31/2013) yểm
trợ.
Tưởng cũng xin
nhắc lại Liên Trường THVN đã có chương trình giúp đở các TPBVNCH trong
dịp Têt Nguyên Đán từ năm 2002, tính đến nay Liên Trường THVN đã gưỉ
hiện kim trực tiếp về giúp đở được tổng cộng 2,985 GĐTPB/Quả Phụ QLVNCH, tặng 29 chiếc xe lăn/lắc vớí tổng số tiền giúp đở lên đến $162,291 USD.
Hiện nay có 2
cựu GS/Gia Long, 1 CHS Nguyễn Trãi sẽ yểm trợ thêm xe
lăn cho các TPB cụt 2 chân. LT đang chờ đơn xin giúp đở xe lăn cuả các TPBVNCH bị cụt 2 chân cần xe lăn tại VN.
Thay
mặt cho
các TPBVNCH tại Việt Nam nhận được sự giúp đở hiện kim cuả các MTQ Dược
Khoa Saigon/CHS Nguyễn Trãi trong đợt 2 (6/2014), và toàn thể các Mạnh
Thường Quân, thành viên Liên Trường & thân hữu đã nhiệt tình yểm trợ
hiện kim Cây Muà Xuân TPBVNCH Giáp Ngọ, LT THVN xin chân thành gưi
đến tất cả Quý Ân nhân lòng Tri Ân xâu xa nhất.
Trân trọng,
CVA Nguyễn Mai
TTK/LT
(714) 889-8498 (C)
I) Danh sách 23 Gia đình TPBVNCH nhận quà
trong dip Ngày Quân Lực VNCH (19/6)
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền |
1 | TỐNG BÙI AN (58t) | Saigon | cut chân trái | B2/SĐ5BB | $50 |
2 | NGUYỄN VĂN ÚT (62t) | Saigon | cut chân trái,80% | HS/TQLC | $50 |
3 | PHAN VĂN BỮA (62t) | Saigon | mù 2 măt,100% | Nghiã quân | $50 |
4 | PHẠM TẾ THÁI (64t) | Saigon | cut chân trái | TrS/ĐPQ | $50 |
5 | DƯƠNG THÁI HÙNG (64t) | Saigon | cut chân phải | Nghiã Quân | $50 |
6 | NGUYỄN VĂN THÀNH (64t) | Saigon | cut chân trái, 80% | Hạ sĩ/CLQ | $50 |
7 | TRƯƠNG VĂN HỒNG (70t) | Long An | cụt chân phải, 85% | B1/SĐ7BB | $50 |
8 | ĐẶNG VĂN QUÍ (61t) | Long An | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 |
9 | TRẦN VĂN ẨN (76t) | Long An | cut chân trái, 85% | Nghiã Quân | $50 |
10 | CHUNG NHỰT THỊNH (71t) | Sóc Trăng | cut chân trái,90% | SVSQ/TB K25 Thủ Đức | $50 |
11 | HUỲNH VĂN BÔNG (60t) | Bình Dương | cut 2 chân,100% | B1/TQLC | $50 |
12 | NGUYỄN VĂN DỒI (79t) | Đồng Tháp | cut chân trái,90% | HS1/ĐPQ | $50 |
13 | TRẦN VĂN NGỰ (79t) | Đồng Tháp | cut chân phải,90% | TrS/ĐPQ | $50 |
14 | NGUYỄN VĂN NĂM (61t) | Vĩnh Long | cut chân trái | B1/Pháo Binh | $50 |
15 | LÊ VĂN TIÊN (59t) | Tiền Giang | cụt chân phải | TrS/ĐPQ | $50 |
16 | NGUYỄN VĂN CÂN (66t) | Tiền Giang | Cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 |
17 | TRẦN VĂN ĐẶNG (73t) | Tiền Giang | cut chân trái,90% | HS/ĐPQ | $50 |
18 | HUỲNH VĂN LẸ (59t) | Tiền Giang | cut chân trái, 95% | B2/ĐPQ | $50 |
19 | TRẦN VĂN THÀNH (64t) | Tiền Giang | Cut 2 chân,100% | Thám sát viên/SĐ9BB/Hoa Kỳ | $50 |
20 | LÊ VĂN TÁM (60t) | Tiền Giang | cut chân trái, | TĐT/Nghia Quân | $50 |
21 | VÕ VĂN KIẾM (63t) | Tiền Giang | cut chân phải,90% | B1/ĐPQ | $50 |
22 | TRẦN CHIU (66t) | Đồng Nai | cut chân trái,100% | BietKichQuan/HoaKỳ | $50 |
23 | NGUYỄN NGỌC TÔ (60t) | Quảng Ngãi | cụt 2 chân,100% | TrS/SĐ2BB | $50 |
Số tiền gửi | $1,150 | ||||
Lệ Phí $2/1GĐTPB) | $46 | ||||
Tổng cộng | $1,196
|
II)
Danh sách các Mạnh Thưòng Quân /Nhóm Thân Hữu Dưọc Khoa Saigon/CHS
Nguyễn Trãi yểm trợ thêm cho Cây Muà Xuân TPBVNCH (2014) đơt 2.
Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp sau Tết Nguyên Đán Nhâm Ngọ (Feb, 2014) | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | |
Nhóm Thân Hữu Dược Khoa/Saigon (Thân hữu DS /NT Mai Đông Thành) | |||
88 | DS Thu Hằng | DK/NT | $100 |
89 | DS Bích Lê | DK/NT | $100 |
90 | DS Hồ Duy Thiện | DK/NT | $100 |
91 | DS Bùi Quang | DK/NT | $100 |
92 | DS Mộng Hải | DK/NT | $200 |
93 | DS Trần M Vân | DK/NT | $100 |
94 | DS Ánh Hoa | DK/NT | $50 |
95 | DS Dương Chu | DK/NT | $50 |
96 | DS Lan Anh | DK/NT | $50 |
97 | NT Vũ Sang | Nguyễn Trãi | $200 |
98 | NT Tôn Thanh Tòng | Nguyễn Trãi | $200 |
99 | NT Lê Tùng | Nguyễn Trãi | $100 |
100 | PTG Lý Tòng Tôn (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Phan Thanh Giản/Cần thơ | $20 |
TOTAL Đợt 2 | $1,370 |
III) Hình ảnh các TPBVNCH
nhận Quà nhân Ngày Quân Lực VNCH
(19/6/2014)
IV) Danh sách 100 Mạnh Thường Quân yểm trợ Cây Muà Xuân TPBVNCH (2014) 2 đơt.
A) | Danh sách Liên Trường/Mạnh Thường Quân yểm trợ Cây Muà Xuân TPBVNCH -Giáp Ngọ | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
1 | Mr. Trương Hạnh (San Jose) (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $1,000 | yểm trợ trước 31/12 |
2 | NT Dương Thanh Bé (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $500 | yểm trợ trước 31/12 |
3 | LS/CVA Đỗ Hiếu Liêm (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $500 | yểm trợ trước 31/12 |
4 | Mr. Steven Scott, President, SWAN Financial Services, Irvine (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $250 | yểm trợ trước 31/12 |
5 | Mrs. Huỳnh Minh Hải,Virginia (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
6 | NT Nguyễn Bá Hiền, Florida (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
7 | Hội Boeing/Vietnamese American Aerospace Professional Association (VAAPA) (Mai Nguyen, Advisor) | Boeing/TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
8 | LS Andre Lâm (Thân hữu CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
9 | Nhà Hàng Seafood Kingdom/TH CVA Nguyễn Mai | TH Chu Văn An | $200 | yểm trợ trước 31/12 |
10 | O/B Chu Vân Phương,Nguyễn Kim Tùng,Nguyễn V Ngọc, và Nguyễn Công Minh (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $150 | yểm trợ trước 31/12 |
11 | PK Lâm Mỹ Hoàng Anh (HT Petrus-Ký) | Petrus-Ký | $140 | Yểm trợ xe lăc cho TPB Phạm V Chính |
12 | 1 Ca sĩ Ẩn danh (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $140 | yểm trợ trước 31/12 |
13 | TV Nguyễn Mộng Tâm (CHT TV) | Trưng Vưong | $120 | yểm trợ trước 31/12 |
14 | Nhóm Ngũ Vị Hương (TH CHT TV Mộng Tâm) | Trưng Vưong | $120 | yểm trợ trước 31/12 |
15 | TV Mai Khanh (CHT TV) | Trưng Vưong | $111 | yểm trợ trước 31/12 |
16 | O/B Hà Chu Hằng (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $105 | yểm trợ trước 31/12 |
17 | O/B Ngô Việt Hồ (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi/CVA | $105 | yểm trợ trước 31/12 |
18 | NT Mai Đông Thành (HT Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
19 | CVA Nguyễn Mai (TTK/LT) | Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
20 | LVD Đặng Thị Cần (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
21 | LVD Phạm Thị Thu (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
22 | RP Hồ Hồng Vân (CHT Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
23 | TV Hà Thị Đại (TV) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
24 | GL Đỗ Thanh Hương (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
25 | ĐTĐ Lý Thanh Nhàn (TQ/LT) | Đoàn Thị Điễm/Cần thơ | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
26 | PL Thu Đào (CHS Trung Học Pleime/Pleiku) | Pleime/Pleiku | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
27 | KS Lê Nguyên Lộc (GĐ Cố Trung Tưóng TQLC Lê Nguyên Khang)TH CVA Nguyễn Mai | TQLC/TH CVA | $100 | yểm trợ cho TPB/TQLC |
28 | KS Boeing/Seattle Nguyễn Hoàng (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
29 | LVD74 Ngô Thị Thu (TH LVD Đặng Thị Cần) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
30 | ND Nguyễn Minh Đức (Trung Học Nguyễn Du) | Nguyễn Du/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
31 | CVA/Boeing Nguyễn Yến (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
32 | O/B Nguyễn Huy Việt (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
33 | THĐ Trịnh Phong/Minh Hiền (CHT Trần Hưng Đạo/Bùi Thị Xuân-Đà lạt) | Trần Hưng Đạo/Đà lạt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
34 | DS/CVA Nguyễn Đức Tuấn (TH LVD Đặng Thị Cần) | CVA/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
35 | DS/CVA Nguyễn Quang Toản (TH LVD Đặng Thị Cần) | CVA/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
36 | 1 CNS Gia Long/Nam Cali Ẩn danh | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
37 | Mr. Lê Thành, Fountain Valley (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
38 | NT Lê Văn Thu, Washington (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
39 | NT Nguyễn Văn Cấp, Texas (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
40 | QH Võ ĐÌnh Hữu (HT Quốc Học/ Đồng Khánh /Huế) | Quốc Học/Đồng Khánh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
41 | Hội Áí hữu Quốc Học Đồng Khánh (Huế)/HT Võ Đình Hữu) | Quôc Hoc/Đồng Khánh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
42 | DS Lê Văn Khoa (TH LVD Đặng Thị Cần) | Thân hữu Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
43 | Mrs Monique Oanh Nguyễn (CHT Air Vietnam)/TH CVA Nguyễn Mai | Air Viet Nam/TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
44 | Ca sĩ Hà Mai Vân (CNS Bùì Thị Xuân/Đà lạt)/TH CVA Nguyễn Mai | Bùi Thị Xuân/Đà lạt/TH CVA | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
45 | NTH Nha Trang Vũ Minh Phương | Nu Trung Học Nha Trang | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
46 | Nhà hàng Seafood Palace (TH CVA Nguyễn Mai) | TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
47 | TV Lê Thư Hưong, Canada (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
48 | NAN Lâm Tiến Dũng (Trung Học Nguyễn An Ninh) | Nguyễn An Ninh | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
49 | Hùng Sử Việt San Diego (TH LVD Đặng Thị Cần) | Hùng Sử Việt/SD/TH Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
50 | LVD74 Trần Thị Bích Liên (TH LVD Đặng Thị Cần) | Lê Văn Duyệt | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
51 | GL Vũ Thu Tâm (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
52 | NTH / NT Mary Đỗ (TH Nữ Trung Học Nha Trang Vũ Minh Phương) | Nu Trung Học Nha Trang | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
53 | 1 CHS Ngô Quyền/Biên Hoà Ẩn danh (TH CVA Nguyễn Mai) | Trung Học Ngô Quyền/TH Chu Văn An | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
54 | RP Hoàng Ngọc Hân (CHT Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
55 | GL Lê Phương Lan (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
56 | TV Lê Thái Du Xuân,Indiana (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
57 | 1 CNS TV Ẩn danh, Florida (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
58 | DS Nguyễn Thúc Mẫn (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
59 | TV Mai Mai (CHT Trưng Vương) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
60 | GS TV Phan Kiều Nga (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
61 | TV Nguyễn Minh Nguyệt (CHT Trưng Vương) | Trưng Vưong | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
62 | ĐTĐ Mindy Hà (HT Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm/Cần thơ) | Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
63 | Nhà hàng Paracel Seafood (TH NT Đỗ Kim Thiện) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
64 | GS NT Đào Kim Phụng, Virginia (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
65 | Annie Vũ & Ted Ngô/New York Life(TH PK Hoàng Anh) | Petrus-Ký | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
66 | John Nam/Merrill Lynch(TH PK Hoàng Anh) | Petrus-Ký | $100 | yểm trợ trước 31/12 |
67 | CVT Cao Văn Trung (HT Châu Văn Tiếp/Phước Tuy) | Châu Văn Tiếp | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
68 | CVT Đặng Bạch Tuyết (BCH Châu Văn Tiếp/Phước Tuy) | Châu Văn Tiếp | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
69 | CVA Lê Như Dân (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
70 | CVA Bùì Trung (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
71 | GL Bùì Kim Dung (TH GL Thanh Mai) | Gia Long | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
72 | TV Bùi Thị Nhơn (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
73 | LVD Vũ Đan (HT Lê Văn Duyệt) | Lê Văn Duyệt | $50 | yểm trợ trước 31/12 |
74 | NT Nguyễn Thái Bình (BCH Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $35 | yểm trợ trước 31/12 |
75 | 1 CHS NT Ẩn danh (DC) (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $30 | yểm trợ trước 31/12 |
76 | PTG Huỳnh Vịnh (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Đoàn Thị Điễm | $30 | yểm trợ trước 31/12 |
TOTAL (as of 12/30/2013) | $9,586 | |||
Notes: TH: Thân Hữu, HT: Hội trưởng, CHT: Cựu Hội trưởng | ||||
B) | Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp tại chỗ (31/12/2013) & sau 1/2/2014 | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
77 | Cô Huỳnh Xuân (Trung Học Văn Hoá Nha Trang) | TH Van Hoá Nha Trang | $100 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
78 | DS/CVA Phạm Mạnh Quang (TH LVD Đặng Thị Cần) | LVD | $100 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
79 | CLB Hùng Sữ Viêt/San Diego | HSV/SD | $50 | Yểm trợ Lần 2 |
80 | GL Từ Ngọc Lệ | Gia Long | $50 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
81 | Nguyễn Huy Yến | LT | $50 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
82 | Mr Dũng Nguyễn | LT | $40 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
83 | Chị Julie Vương (TH Việt Nam Dịch Vụ) | VNDV | $100 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
84 | 2 MTQ Ẩn danh thuộc VP Viêt Nam Dịch Vụ | VNDV | $50 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
85 | DS Trần Minh Vân (TH NT Mai Đông Thành) | Nguyễn Trãi | $50 | yêm trợ xe lắc cho TPB Pham Van Chính |
86 | RP Trina Nguyễn (TH Regina Pacis Hồng Vân) | Regina Pacis | $30 | yểm trợ sau 1/2/2014 |
87 | Các MTQ Ẩn danh đóng góp tại chỗ trong đêm Họp măt (12/31/2013) | LT | $1,954 | yểm trợ trong đêm 31/12 |
TOTAL (as of 1/24/2014) | $2,574 | |||
GRAND TOTAL (as of 1/24/2014) | $12,160 | |||
c) | Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH đóng góp sau Tết Nguyên Đán Giáp Ngọ (Feb, 2014) | |||
Name | Trường/thân hữu | Số tiền | Notes | |
Nhóm Thân Hữu Dược Khoa/Saigon &CHS Nguyễn Trãi (Thân hữu NT Mai Đông Thành) | ||||
88 | DS Thu Hằng | DK/NT | $100 | 7-Feb |
89 | DS Bích Lê | DK/NT | $100 | 3-Feb |
90 | DS Hồ Duy Thiện | DK/NT | $100 | 1-Feb |
91 | DS Bùi Quang | DK/NT | $100 | 2-Feb |
92 | DS Mộng Hải | DK/NT | $200 | 30-Jan |
93 | DS Trần M Vân | DK/NT | $100 | 2-Feb |
94 | DS Ánh Hoa | DK/NT | $50 | 2-Feb |
95 | DS Dương Chu | DK/NT | $50 | 1-Feb |
96 | DS Lan Anh | DK/NT | $50 | 5-Feb |
97 | NT Vũ Sang | Nguyễn Trãi | $200 | tăng 1 xe lăn |
98 | NT Tôn Thanh Tòng | Nguyễn Trãi | $200 | 11-Feb |
99 | NT Lê Tùng | Nguyễn Trãi | $100 | 11-Feb |
100 | PTG Lý Tòng Tôn (TH ĐTĐ Lý Thanh Nhàn) | Phan Thanh Giản/Cần thơ | $20 | |
TOTAL Đợt 2 (2/2014) | $1,370 | |||
GRAND TOTAL (as of 2/13/2014) | $13,530 |
IV) Danh sách 290 TPBVNCH Nhận Quà Xuân Tết Giáp Ngọ (24/1/2014).
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền | Ghi chú |
1 | NGUYỄN NGỌC ẨN (63t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/TĐ5Dù | $50 | |
2 | TRỊNH VĂN THÀNH (54t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
3 | TRẦN CHÂU QUẢNG (60t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HIS/ĐPQ | $50 | |
4 | NGUYỄN CÔNG BỐN (61t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/SĐ1BB | $50 | |
5 | ĐOÀN QUANG THI (67t) | Saigon | liệt 2 chân | Nghiã Quân | $50 | |
6 | AN VĂN CHÂU (67t) | Saigon | cut chân trái | TrSiĩ/CLQ | $50 | |
7 | AN VĂN NGỌC (71t) | Saigon | Mắt phải mù,60% | TrS1/CSQG/Q7 | $50 | |
8 | HUYNH MỌI (59t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TĐ7/TQLC | $50 | |
9 | QUÁCH NĂM (61t) | Saigon | liệt 2 chân, 100% | Ch/U/ĐPQ/K10B72SQTĐ | $50 | |
10 | HOÀNG VIỆT HÙNG (61t) | Saigon | cut chân phải,80% | B2/CLQ | $50 | |
11 | HUỲNH ANH CƯỜNG (64t) | Saigon | cut chân phải,80% | Hạ Sĩ/CLQ | $50 | |
12 | PHAN XUÂN HOÀ (59t) | Saigon | hư 1 mắt,30% | HS/TĐ5DÙ | $50 | |
13 | HỨA VĂN HOÀNG (58t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TQLC | $50 | |
14 | TRẦN VĂN MICHEL(MYSÊN)(62t) | Saigon | cut tay trái, 65% | B2/SD22BB | $50 | |
15 | HUỲNH VĂN SANG (59t) | Saigon | cut chân trái | B1/TĐ8Dù | $50 | |
16 | VÕ VĂN NÁO (64t) | Saigon | cut chân phãi, 85% | HS/BĐQ | $50 | |
17 | NGUYỄN VĂN CÒN (74t) | Saigon | liệt 2 chân | B1/SĐ7BB | $50 | |
18 | LÊ VĂN NÊ (59t) | Saigon | Cut chân phải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
19 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (71t) | Saigon | Cut chân phải,70% | Th/Sĩ/ĐPQ | $50 | |
20 | KIM ANH (64t) | Saigon | Cut chân trái, 80% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
21 | ĐÀO VĨNH KÝ (60t) | Saigon | cut 2 tay | B2/Dù | $50 | |
22 | NGUYỄN VĂN THÉ (59t) | Saigon | cut chân trái,taytrái,100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
23 | HUỲNH VĂN NƯỚC (66t) | Saigon | Liệt chân phải | B2/TĐ1TQLC | $50 | |
24 | DƯƠNG VĂN CHIẾU (61t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/TĐ6Dù | $50 | |
25 | VÕ VĂN NGỌC (59t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS1/TĐ5TQLC | $50 | |
26 | BÙI VĂN ẤN (64t) | Saigon | cut chân trái, 90% | B2/SĐ25BB | $50 | |
27 | HÙNG -TH-NG? (60t) | Saigon | Hư măt trái | TĐ73 BĐQ | $50 | |
28 | LÊ VĂN SƠN (71t) | Saigon | cut 2 chân,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
29 | DU CƯỜNG (73t) | Saigon | Gẩy 2 xương cẳng,40% | HS/CLQ | $50 | |
30 | NGUYỄN VĂN KÍNH (67t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrSĩ/SĐ22BB | $50 | |
31 | HOÀNG VĂN HẢI (60t) | Saigon | cut chân trái | TrSĩ I/SĐ21BB | $50 | |
32 | NGUYỄN MẠNH (63t) | Saigon | cut chân trái | B2/TQLC | $50 | |
33 | LÊ NGỌC THANH (61t) | Saigon | cut chân trái,65% | B1/ĐPQ | $50 | |
34 | NGUYỄN VĂN HÙNG (60t) | Saigon | thương tât 60% | B2/ĐPQ | $50 | |
35 | NGUYỄN VĂN BỔ | Saigon | cut chân phải | BĐQ | $50 | |
36 | NGUYỄN VĂN CÁCH (69t) | Saigon | thương tât 100% | HS/TD4/TQLC | $50 | |
37 | HUỲNH THANH LONG (59t) | Saigon | gảy bàn tay trái | B1/TĐ7Dù | $50 | |
38 | PHẠM VĂN BÉ (65t) | Saigon | liệt 2 chân, 100% | B2/TQLC | $50 | |
39 | LÊ QUÝ CƯỜNG (55t) | Saigon | cut chân trái | HS/SĐ25BB | $50 | |
40 | TRƯƠNG ANH TUẤN (61t) | Saigon | cut chân phải | Ch/úy/SĐ9BB | $50 | |
41 | TRẦN NGỌC LÂM (60t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
42 | HOÀNG MẠNH HÙNG (61t) | Saigon | cut chân trái,80% | TrSĩ/TQLC | $50 | |
43 | NGUYỄN HỮU LIÊM (60t) | Saigon | Gảy tay trái | Th/U/Trinh sát/SĐ23 | $50 | |
44 | LÊ CHÂU (80t) | Saigon | Gảy tay phải,85% | HS1/Dù | $50 | |
45 | LÊ QUANG TRIẾT (57t) | Saigon | cut chân trái,85% | B2/SĐ3BB | $50 | |
46 | HUỲNH ĐÌNH CẨM (67t) | Saigon | cụt 2 chân,100% | Trung Uý/ĐPQ | $50 | |
47 | NGUYỄN VĂN LANG (64t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrS/TĐ3/TQLC | $50 | |
48 | VŨ THẾ HÙNG (60t) | Saigon | cut chân trái,100% | B2/SĐ9BB | $50 | |
49 | GỊP GÚN SÁNG (64t) | Saigon | thuong tât 85% | HS/TĐ3TQLC | $50 | |
50 | BÙI NGỌC ĐIÊN (81t) | Saigon | cut chân trái | Th/Sĩ/BB | $50 | |
51 | MAI VĂN CHƯƠNG (71t) | Saigon | thương tât 35% | Đại/U/ĐPQ | $50 | |
52 | NGUYỄN VĂN THANH (61t) | Saigon | thuong tât 65% | HS/Thiết Giáp | $50 | |
53 | ĐÀO VĂN THÀNH (61t) | Saigon | cut chân trái, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
54 | TRẦN VĂN ĐỊNH (62t) | Saigon | cut chân trái | B2/LĐ73/Quân Y | $50 | |
55 | NGUYỄN VĂN SƠN (59t) | Saigon | cut tay trái, 75% | B2/SĐ1BB | $50 | |
56 | HỒNG LƯƠNG CƠ (61t) | Saigon | cut chân phải,85% | Binh 2/ĐPQ | $50 | |
57 | TRẦN VĂN ĐẾN (58t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
58 | ĐẶNG VĂN KIỂU (65t) | Saigon | cut chân phải,85% | HS1/Dù | $50 | |
59 | BÙI VĂN OANH (61t) | Saigon | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
60 | NGUYỄN MINH HOÀNH (74t) | Saigon | cut chân trái,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
61 | PHAN VĂN CHINH (63t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
62 | BÙI VĂN MẠNH (78t) | Saigon | cut chân trái, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
63 | DƯƠNG VĂN THÁI (74t) | Saigon | cut tay trái | TrS/BĐQ | $50 | |
64 | LÊ HOÀNG MINH (64t) | Saigon | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
65 | LÊ QUANG YÊN (74t) | Saigon | cut chân trái, 95% | HS1/SĐ25BB | $50 | |
66 | NGUYỄN VĂN THÀNH (59t) | Saigon | cut chân phải | TrS/ĐPQ | $50 | |
67 | PHẠM VĂN QUÝ (61t) | Saigon | cut chân trái | B2/TĐ8TQLC | $50 | |
68 | THÂN VĂN LÝ (59t) | Saigon | cut chân trái, 85% | TrS/ĐPQ | $50 | |
69 | NGUYỄN VĂN QUAN (58t) | Saigon | cut 2 chân,100% | TĐT/SĐ3BB | $50 | |
70 | PHẠM ĐẠT (77t) | Saigon | Hư măt trái,65% | HS/ĐPQ | $50 | |
71 | TRẦN VĂN BIÊN (65t) | Saigon | cut chân trái,85% | HS/BĐQ | $50 | |
72 | NGUYỄN THANH MAI (59t) | Vũng Tàu | cut chân phải | B2/ĐPQ | $50 | |
73 | LÊ CHÂU (73t) | Vũng Tàu | thương tật 90% | TrSI/Dù | $50 | |
74 | HUỲNH VĂN LÂM (60t) | Vũng Tàu | cut tay phải,85% | B2/TQLC | $50 | |
75 | HOÀNG KỲ (72t) | Vũng Tàu | thương tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
76 | ĐẶNG HỒNG (61t) | Vũng Tàu | cut chân trái,85% | TrSĩ/Dù | $50 | |
77 | VỎ VĂN PHƯỚC (60t) | Vũng Tàu | cut chân trái, 40% | B2/SĐ23BB | $50 | |
78 | NGÔ TẤN ĐỨC (62t) | Vũng Tàu | cut tay trái,90% | Nghiã quân viên | $50 | |
79 | HÔ VĂN GIÀU (64t) | Vũng Tàu | thương tât 65% | HS/ĐPQ | $50 | |
80 | VÕ PHI HÙNG (64t) | Vũng Tàu | cut chân phải,liệt chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
81 | NGUYỄN TẤN THỜI (71t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | B2/CLQ | $50 | |
82 | VŨ ĐÌNH XỨNG (59t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
63 | TRẦN VĂN CHÍ (71t) | Vũng Tàu | thuong tât 50% | HS/SĐ18BB | $50 | |
84 | NGUYỄN VĂN TẠO/NHỎ(69t) | Vũng Tàu | thuong tât 80% | HS/SĐ22BB | $50 | |
85 | NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG (65t) | Vũng Tàu | cụt chân trái, 90% | B1/HD | $50 | |
86 | LÊ ĐƯỜNG (68t) | Vũng Tàu | thương tât 60% | B1/SĐ1BB | $50 | |
87 | NGUYỄN MẠNH (75t) | Vũng Tàu | cut chân trái, 95% | B2/SĐ2BB | $50 | |
88 | LÊ THÀNH BÁ (65t) | Vũng Tàu | mù 2 mắt, 100% | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
89 | BÙI VĂN CUỘC (61t) | Long An | Cụt 2 chân,mù 2 mắt | HS/SĐ7BB | $50 | |
90 | TRẦN VĂN MỌT (82t) | Long An | mù 2 măt,100% | HS/CLQ | $50 | |
91 | PHẠM VĂN CU (61t) | Long An | Cụt tay phải,mù 2 măt,100% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
92 | LÊ HỮU TÌNH (66t) | Long An | cut 2 tay,mù 2 măt,100% | TrSĩ/SĐ25BB | $50 | |
93 | NGUYỄN VĂN ĐANG (61t) | Long An | mù 2 măt,100% | Nghiã Quân | $50 | |
94 | ĐẶNG VĂN THUẬN (58t) | Long An | mù 2 mắt,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
95 | VÕ CÔNG VÀNG (66t) | Long An | cut 2 chân, 100% | Thiếu/úy/ĐPQ | $50 | |
96 | NGUYỄN VĂN NGỘ(60t) | Long An | cut 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
97 | TRẦN QƯƠÍ ĐIỂU (63t) | Long An | Liệt 2 chân,100% | B2/Trinh sát | $50 | |
98 | TRẦN VĂN BÉ (61t) | Long An | cut chân phải,80% | B1/ĐPQ | $50 | |
99 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG (64t) | Long An | cut chân phải,80% | SĐ7BB | $50 | |
100 | TRẦN VĂN ON (62t) | Long An | cut chân trái,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
101 | PHẠM VĂN CAO (61t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
102 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (62t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
103 | PHAN VĂN PHẢI (59t) | Long An | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
104 | NGÔ VĂN BÉ BA (64t) | Tiền Giang | mù 2 măt,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
105 | TRẦN VĂN KIẾM (69t) | Long An | thương sọ não, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
106 | VÕ VĂN TÀI (74t) | Long An | thương tât 80% | TrS/SĐ25BB | $50 | |
107 | PHAN CƠ HỮU (62t) | Long An | cut chân trái,100% | HS/SĐ25BB | $50 | |
108 | NGUYỄN VĂN NON (73t) | Long An | cut chân trái, 90% | Nghiã Quân viên | $50 | |
109 | NGUYỄN THÀNH TUYẾT (59t) | Long An | mù 2 mắt,100% | Ch/Uý/K2A/7B/SQTĐ | $50 | |
110 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (62t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
111 | NGUYỄN HỮU KÍNH (61t) | Long An | cut chân trái | TrS1/CLQ | $50 | |
112 | NGUYỄN VĂN NGỌC (59t) | Bình Dương | cụt 2 chân, 100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
113 | NGUYỄN VĂN NGUYỆT (65t) | Bình Dương | cụt chân trái,90% | B1/SĐ5BB | $50 | |
114 | PHẠM VĂN HOÀNG (71t) | Bình Dương | thương tật 55% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
115 | NGÔ CÔNG HOÁ (61t) | Đồng Nai | Gảy 2 chân , 60% | B2/CLQ | $50 | |
116 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG (63t) | Đồng Nai | mù 2 mắt,100% | B1/BĐQ | $50 | |
117 | NGUYỄN NGỌC TY (65t) | Đồng Nai | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
118 | NGUYỄN VĂN MÁT (59t) | Đồng Nai | gảy 2 chân,60% | B1/ĐPQ | $50 | |
119 | NGÔ THUẬN (61t) | Đồng Nai | cut 2 chân, 100% | HS1/ĐPQ | $50 | |
120 | NGUYỄN VĂN ĐỨC(62t) | Đồng Nai | cut 2 chân, 100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
121 | NGUYỄN KHẮC BẢO (61t) | Đồng Nai | cụt chân trái | HS/SĐ2BB | $50 | |
122 | ĐOÀN ÁI HẬU (68t) | Đồng Nai | liệt tay phải, 45% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
123 | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (66t) | Đồng Nai | cut tay trái, 91% | Tr/STĐ5Dù | $50 | |
124 | NGUYỄN HẠT (59t) | Đồng Nai | thương tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
125 | NGUYỄN QUY (73t) | Đồng Nai | cut chân phải,95% | Nghiã quân viên | $50 | |
126 | LÊ THUYỀN (62t) | Đồng Nai | cut chân trái, 90% | HS/Thiết Giáp | $50 | |
127 | NGÔ ĐỨC QUÝ (61t) | Đồng Nai | cut 1 chân trái | HS1/TĐ5Dù | $50 | |
128 | NGUYỄN VĂN VIÊN (63t) | Đồng Nai | Hư mắt phải, 90% | B2/BĐQ | $50 | |
129 | NGUYỄN VĂN NĂM (63t) | Bến Tre | cut chân phải,80% | B2/SĐ 7BB | $50 | |
130 | NGUYỄN VĂN NHI (66t) | Bến Tre | thuong tât 30% | B1/SĐ7BB | $50 | |
131 | LÊ ĐÌNH THIỂU (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | B1/ĐPQ | $50 | |
132 | ĐỖ VĂN ĐỰC (59t) | Tiền Giang | mù 2 măt, 100% | B1/TĐ32BĐQ | $50 | |
133 | NGUYỄN VĂN RU (71t) | Tiền Giang | cut 2 tay,mù 2 măt | Nghiã quân viên | $50 | |
134 | NGUYỄN VĂN ĐỰC (68t) | Tiền Giang | cut 2 tay, 100% | Nghiã quân viên | $50 | |
135 | NGUYỄN VĂN THANH (77t) | Tiền Giang | cụt 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
136 | PHẠM VĂN TIÊN (70t) | Tiền Giang | cụt 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
137 | TRƯƠNG VĂN CHĂNG (62t) | Tiền Giang | cut chân trái, 80% | HS/SĐ18BB | $50 | |
138 | LÊ VĂN TƯƠI (67t) | Tiền Giang | cut 2 tay, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
139 | TRỊNH VĂN CHÂU (63t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Nghiã Quân | $50 | |
140 | NGUYỄN VĂN LỘC (71t) | Tiền Giang | Cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
141 | DƯƠNG VĂN ƠI (57t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
142 | VÕ VĂN LÝ (64t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/SĐ7BB | $50 | |
143 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG (66t) | Tiền Giang | cụt chân trái, 90% | B1/TrĐ12BB | $50 | |
144 | NGUYỄN VĂN TRUNG (65t) | Tiền Giang | cut chân phải,80% | TĐT/Nghiả Quân | $50 | |
145 | HỨA VĂN CHỌN (75t) | Tiền Giang | cut chân phải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
146 | PHẠM VĂN HOÀI (64t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
147 | NGUYỄN PHƯỚC HỒNG (69t) | Tiền Giang | thương tât 80% | B2/ĐPQ | $50 | |
148 | NGUYỄN VĂN XINH (79t) | Tiền Giang | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
149 | NGUYỄN VĂN SÁU (71t) | Tiền Giang | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
150 | NGUYỄN VĂN DŨNG (61t) | Tiền Giang | mù 2 mắt,cut 2 tay | HS/ĐPQ | $50 | |
151 | PHẠM VĂN HAI (646t) | Tiền Giang | cut chân trái,90% | HS/SĐ7BB | $50 | |
152 | NGUYỄN VĂN THIỆU (61t) | Tiền Giang | cut chân trái | B2/BĐQ | $50 | |
153 | CAO VĂN ŨNG (67t) | Tiền Giang | cut tay phải | B1/ĐKRS/ĐPQ | $50 | |
154 | VĂN CÔNG BÁ (65t) | Tiền Giang | cut chân trái, 90% | B2/SĐ7BB | $50 | |
155 | LÊ VĂN TÁM (64t) | Tiền Giang | cut chân phải, 80% | TrS/ĐPQ | $50 | |
156 | TRẦN THANH NHÀN (58t) | Tiền Giang | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
157 | PHẠM VĂN THÂM (65t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
158 | PHẠM THANH DŨNG (57t) | Tiền Giang | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
159 | TRƯƠNG VĂN CẮT (69t) | Tiền Giang | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
160 | LÊ VĂN QUANG(61t) | Tây Ninh | thương tật 60% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
161 | PHẠM VĂN BÊ (72t) | Tây Ninh | mù 2 mắt,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
162 | LÊ NGỌC ÂN (62t) | Tây Ninh | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
163 | VÕ CÚC (72t) | Tây Ninh | thương tât 100% | HS/SĐ5BB | $50 | |
164 | LƯU VĨNH PHÚC (65t) | Tây Ninh | Thương tật loại 3 | B2/SĐ1BB | $50 | |
165 | VƯƠNG MINH TẮT (69t) | Tây Ninh | thương tât 40% | Cán Bộ XDNT | $50 | |
166 | NGUYỄN VĂN HƯỜNG (83t) | Tây Ninh | thương tât 65% | B1/ĐPQ | $50 | |
167 | LÊ VĂN THẬT (62t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | HS/CLQ | $50 | |
168 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG (63t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | B2/ĐPQ | $50 | |
169 | LÊ VĂN TÂN (61t) | Tây Ninh | Gảy xương đùi phải | B2/ĐPQ | $50 | |
170 | HỒ VĂN CAO (66t) | Tây Ninh | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
171 | LƯƠNG LONG (61t) | Tây Ninh | gảy tay phải | Ch/uý/K9B/72SQTĐ | $50 | |
172 | PHẠM VĂN BÊ (71t) | Tây Ninh | mù mắt trái,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
173 | ĐỖ VĂN NHIÊN (63t) | Tây Ninh | cut chân phải,85% | HS/CLQ | $50 | |
174 | TRẦN VĂN ĐẢN (63t) | Tây Ninh | thương tật 45% | CánBộXDNT | $50 | |
175 | LÊ VĂN LẠC (60t) | Tây Ninh | gảy tay trái | TrS/TĐ62BĐQ | $50 | |
176 | LÊ HỒNG THANH (66t) | An Giang | cut chân phải,90% | B2/SĐ7BB | $50 | |
177 | VÕ VĂN ƯU (66t) | An Giang | cut 2 chân, 100% | HS/HD | $50 | |
178 | PHẠM HƯNG THANH (71t) | An Giang | thuong tât 60% | Trung Sĩ | $50 | |
179 | VÕ VĂN HẢO (73t) | An Giang | thương tât 70% | Hạ sĩ/HD | $50 | |
180 | PHẠM THIỆN HƯNG (78t) | An Giang | thương tât 50% | HS/ĐPQ | $50 | |
181 | NGUYỄN VĂN BỒ (66t) | An Giang | cut 2 chân, 100% | HS/HD | $50 | |
182 | HÀ VĂN THANH (69t) | An Giang | thuong tât 60% | HS/ĐPQ | $50 | |
183 | TRẦN VĂN BA (63t) | Kiên Giang | cut chân trái,85% | TĐT/Nghiả Quân | $50 | |
184 | NGUYỄN VĂN NÔ (59t) | Vĩnh Long | cut 2 chân, 100% | Nghiã quân | $50 | |
185 | NGUYỄN MINH HOÀNG (66t) | Vĩnh Long | mù 2 mắt,100% | HIS/CLQ | $50 | |
186 | PHẠM VĂN ĐỦ (59t) | Vĩnh Long | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
187 | PHAN THANH BÌNH (61t) | Vĩnh Long | cut chân trái,75% | B2/SĐ5BB | $50 | |
188 | TRẦN VĂN LẬP (58t) | Vĩnh Long | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
189 | TRẦN VĂN NHIÊN (73t) | Vĩnh Long | thuong tât 40% | BS/QD | $50 | |
190 | NGUYỄN VĂN BÉ HAI (65t) | Vĩnh Long | cut chân trái, 85% | HS/DPQ | $50 | |
191 | NGUYỄN XUÂN KHAI (69t) | Cần thơ | cut 2 chân, 100% | Thiếu Uý | $50 | |
192 | NGUYỄN XUÂN BA (82t) | Cần thơ | thuong tat 75% | B1/HCTC | $50 | |
193 | LƯU NGỌC GÍUP (598t) | Sóc Trăng | cut chân trái,95% | Ch/u Đồng Đế | $50 | |
194 | NGUYỄN SANH (68t) | Gia Lai | cut chân phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
195 | VÕ ĐIỆN (65t) | Phú Yên | cut chân trái | Thiếu/Úy/ĐPQ | $50 | |
196 | NGUYỄN HỮU CẢNH (70t) | Phú Yên | thương tât 65% | Tr/u/K25/SQTĐ | $50 | |
197 | ĐẶNG TRUNG THẦM (66t) | Phú Yên | cut chân phải, 90% | Th/U/ĐPQ | $50 | |
198 | NGUYỄN HOẠCH (74t) | Phú Yên | thuong tât 65% | Tr/U/K26TĐ | $50 | |
199 | LƯƠNG KHẢI HOÀN (66t) | Phú Yên | thuong tât 60% | Ch/Uý/K9/68 TĐ | $50 | |
200 | PHAN TÚC (59t) | Khánh Hoà | Cụt 2 tay,mù 2 mắt | B2/ĐPQ | $50 | |
201 | THÁI VĂN HỔ (65t) | Lâm Đồng | mù 2 mắt,100% | TrSĩ/SĐ22BB | $50 | |
202 | PHẠM VĂN CHI (62t)/DT0902721549 | Lâm Đồng | cut chân phải | B1/BĐQ | $50 | |
203 | TRẦN VĂN TÂM (66t) | Lâm Đồng | cut 2 chân,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
204 | CAO PHÙNG (65t) | Đắk Lắk | cut chân phải, 89% | HS/CLQ | $50 | |
205 | ĐOÀN DŨNG (71t) | Đắk Lắk | mù 2 mắt,100% | Binh Sĩ/ĐPQ | $50 | |
206 | DƯƠNG ĐÌNH LỘC (61t) | Bình Phưóc | cut 2 chân,100% | B2/SĐ22BB | $50 | |
207 | ĐẶNG VĂN TÁM (66t) | Bình Thuận | cut chân phải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
208 | NGUYỄN PHƯỚC (61t) | Bình Thuận | mù 2 mắt,cụt 2 tay | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
209 | PHAN HỮU TÂM (62t) | Bình Định | cut chân trái,cụt tay trái,100% | Ch/Úy K4/71TĐ | $50 | |
210 | ĐỖ CẢNH MINH (62t) | Bình Định | cut tay phải,85% | HS/SĐ2BB | $50 | |
211 | TRƯƠNG CÔNG QUYẾN (65t) | Tam Kỳ | mù 2 mắt,100% | Thám sát | $50 | |
212 | PHẠM LUỐC (63t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | TrĐT/Nghiã quân | $50 | |
213 | NGUYỄN THANH NHƯƠNG | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | Nghiả Quân | $50 | |
214 | LÊ QUÝ (60t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | B2/SĐ3BB | $50 | |
215 | VÕ CƯỜNG (69t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
216 | NGUYỄN TẤN AN (59t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | B2/BĐQ | $50 | |
217 | LÊ MẪU (68t)ĐT:01678403270 | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
218 | NGUYỄN TẤN LỘC (69t) | Quảng Ngãi | cut 2 chân, 100% | B2/SĐ2BB | $50 | |
219 | PHAN QUẾ (76t) | Quảng Ngãi | cut chân phải,75% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
220 | ĐÀO VĂN NHÂN (76t) | Quảng Ngãi | thương tât 80% | HS/CLQ | $50 | |
221 | PHAN LÃNH HỘI (71t) | Quảng Ngãi | thương tật 90% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
222 | PHẠM NGỌC MÂN (66t) | Quảng Ngãi | cut chân trái | Ch/u/K7/73TĐ | $50 | |
223 | TRƯƠNG HÙNG (61t) | Đà Nẳng | cụt 2 chân, 100% | CLQ/SĐ3BB | $50 | |
224 | LÂM MIÊN (69t)ĐT:0905910726 | Đà nẳng | hư mắt trái,65% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
225 | NGUYỄN BÔNG (77t) | Huế | cụt chân phải | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
226 | LÊ ĐỨC TÂM (68t) | Huế | thương tât 90% | B1/SĐ3BB | $50 | |
227 | PHAN SANG (80t) | Huế | thưong tật loại 2 | B1/SĐ1BB | $50 | |
228 | TRẦN DIỆP (61t) | Huế | gảy tay phải | B1/TrĐ54BB | $50 | |
229 | CÁI VĂN/TÂM THÀNH(65t) | Huế | cut chân phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
230 | HUỲNH ĐÔNG (77t) | Huế | thương tật 65% | HS/CLQ | $50 | |
231 | PHAN GIÁO(GIẢNG) (64t) | Huế | cut chân trái,85% | HS/SĐ3BB | $50 | |
232 | ĐỖ CÔI (74t) | Huế | cut tay trái, 70% | HS/CLQ | $50 | |
233 | NGUYỄN HIỆP (71t) | Huế | cut chân phải | B2/ĐPQ | $50 | |
234 | NGUYỄN THỊ SIM (73t) | Huế | Quả phụ B2/ BĐQ | Cố B2/BĐQ Trần V Duệ | $50 | |
235 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Huế | Quả phụ Nghiã Quân | Cố NQ Đỗ Oanh | $50 | |
236 | NGUYỄN THỊ HIÊP (74t) | Huế | Quả phụ Quân Y | Cố QY Nguyễn văn Sung | $50 | |
237 | PHAN THỊ PHONG (79t) | Huế | Quả phụ HS/CLQ | Cố HS Trương Niệm | $50 | |
238 | NGUYỄN THỊ TẰM (81t) | Huế | Quả phụ TrS Lê Nghiệp | QuảPhụ Cố TrS Lê Nghiệp | $50 | |
239 | NGUYỄN VĂN HIÊP (79t) | Huế | thưong tật loại 2 | HS/SĐ1BB | $50 | |
240 | NGUYỄN VĂN HỔ (64t) | Huế | thương tât 85% | HS1/CLQ | $50 | |
241 | NGUYỄN KỲ (67t) | Huế | cut chân phải,90% | B2/SĐ 2BB | $50 | |
242 | TRẦN ĐÌNH ẤN (74t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
243 | NGUYỄN THỊ GÁI (82t) | Huế | Quả phụ Nghiã quân | NQ Cái Luạ | $50 | |
244 | NGUYỄN THỊ HÀ (72t) | Huế | Quả Phụ Nghiã Quân | NQ Trương Văn Hiệp | $50 | |
245 | NGUYỄN NGỌC THÀNH/KÍNH (57t) | Huế | thương tật 85% | B2/TrĐ54BB | $50 | |
246 | NGUYỄN THANH BÌNH (58t) | Huế | cut 2 chân,100% | TĐ103/Cong Binh Chiến Đâu | $50 | |
247 | NGUYỄN DỤC (68t) | Huế | cut chân phải,90% | Binh 1/TrĐ1BB | $50 | |
248 | TRẦN CẨM (59t) | Huế | mù 2 mắt,100% | B2/SĐ1BB | $50 | |
249 | ĐẶNG VINH (77t) | Huế | cut chân phải | ThS/SĐ25BB | $50 | |
250 | PHAN ỚT (72t) | Huế | cut 2 chân 100% | HS1/Cong Binh | $50 | |
251 | TRẦN XUÂN BỈNH (64t) | Huế | thương tât 100% | HS1/ĐPQ | $50 | |
252 | PHAN PHƯỚC HÂN (58t) | Huế | cut 2 chân 100% | B1/PB/SĐ1BB | $50 | |
253 | NGUYỄN VĂN LIỀN (73t) | Huế | cut 2 chân 100% | B1/Dù | $50 | |
254 | NGÔ NGỌC THẤT (63t) | Huế | mù 2 măt,100% | B2/SĐ Dù | $50 | |
255 | TRẦN DUY MẠNH (66t) | Huế | thuong tât 80% | Hạ Sĩ/CLQ | $50 | |
256 | TRẦN ĐỐNG (HẢI) (66t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
257 | TRẦN VĂN TÉ (60t) | Huế | cut chân trái | HS1/SĐ1BB | $50 | |
258 | HỒ NGỌC NĂM (64t) | Huế | cut chân trái | TrS/SĐ1BB | $50 | |
259 | NGUYỄN BA (70t) | Huế | thương tật 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
260 | NGUYỄN TỐNG (75t) | Huế | cut chân phải | ThS/TrĐ54BB | $50 | |
261 | PHẠM TRỌNG CHẾ (72t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
262 | LÊ THẠNH (65t) | Huế | cut chân trái | Nghiã quân viên | $50 | |
263 | LÊ KHOẢNG (71t) | Huế | cut chân trái | TrS1/TrĐ2BB | $50 | |
264 | LÊ VĂN THẢO/ĐOÀN (62t) | Huế | cut chân phải,85% | B1/SĐ1BB | $50 | |
265 | LÊ PHƯỚC CÂU (70t) | Huế | cut chân phãi,85% | B1/ĐPQ | $50 | |
266 | NGUYỄN CÁT (77t) | Huế | cut chân trái | B1/TĐ7 Dù | $50 | |
267 | HOÀNG BA (65t) | Huế | cut chân phải | B1/Pháo Binh | $50 | |
268 | HOÀNG LÝ (67t) | Huế | cut tay trái | ThS/SĐ1BB | $50 | |
269 | ĐẶNG XÁT (74t) | Huế | liệt 2 chân | TrSĩ/Quân Y | $50 | |
270 | TRẦN SINH/TOÀN (65t) | Huế | cut chân phải | TrS/SĐ1BB | $50 | |
271 | NGUYỄN CHUÔNG (54t) | Huế | cut chân phải, 75% | HS/SĐ22BB | $50 | |
272 | NGUYỄN CHI (66t) | Huế | thương tât 65% | TrS/SĐ22BB | $50 | |
273 | VÕ ĐỨC KÍNH (67t) | Huế | cut chân trái | HS/Hiện dịch | $50 | |
274 | LÊ TÔN (72t) | Huế | cut chân phải | HS/QY/SĐ1 | $50 | |
275 | NGUYỄN TUẤT (66t) | Huế | cut chân phải | Nghiã quân viên | $50 | |
276 | LÊ VĂN THÔNG/RỚT (70t) | Huế | cut chân phải | TrS/SĐ1BB | $50 | |
277 | HOÀNG ĐÌNH MINH (64t) | Huế | cụt tay phải,70% | TrS/ĐPQ | $50 | |
278 | NGUYỄN NGUYỆN (71t) | Huế | liêt 2 chân | Nghiã quân viên | $50 | |
279 | HOÀNG TRỌNG THÁM (77t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
280 | HỒ HỮU MÙI (71t) | Huế | thương tât 100% | HS/QuânTiếpVụ | $50 | |
281 | NGUYỄN HẠNH (68t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/CLQ | $50 | |
282 | NGUYỄN QUÔC (77t) | Huế | cut 2 chân,100% | TrS1/ĐPQ | $50 | |
283 | LƯƠNG QUÝ (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS/Dù | $50 | |
284 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG (71t) | Huế | cut chân phải | TrSĩ/ĐPQ | $50 | |
285 | HỒ VĂN LỘC (68t) | Huế | cut tay phải,80% | HS/CLQ | $50 | |
286 | NGÔ LẬP (57t) | Huế | cut 2 chân 100% | TĐ12/BĐQ | $50 | |
287 | LÊ QUANG PHÚC (61t) | Quảng Tri | cut 2 chân,100% | Th/U/SĐ1BB | $50 | |
288 | LÊ VĂN TRIỄN (64t) | Quảng Tri | Cut chân phải,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
289 | TRỊNH THOÀN (65t) | Quảng Tri | Cut chân trái | SĐ3BB | $50 | |
Số tiền gửi | $14,450 | |||||
Lệ Phí ($2/GĐ) | $578 | |||||
TOTAL | $15,028 | |||||
290 | PHẠM VĂN CHÍNH | Saigon | cụt 2 chân, 100% | Ch/Uy/K8/73/SQThủĐức | $190 | Tặng 1 Xe lắc |
GRAND TOTAL | $15,218 |
V) Hình ảnh các TPBVNCH (tàn phế 100%) đã nhận Quà Xuân Giáp Ngọ 2014.