TIN CỘNG ĐỒNG
Danh sách các Tử Sĩ LĐ3BĐQ và SĐ18BB đã được cải táng tại An Lộc, Bình Long
Kính mong quý cơ quan truyền thông, quý chiến hữu giúp chúng tôi phổ biến rộng rãi tin tức này.
Kính mong quý cơ quan truyền thông, quý chiến hữu giúp chúng tôi phổ biến rộng rãi tin tức này. Gia đình nào có thân nhân trong hai danh sách dưới đây xin vui lòng liên lạc với chúng tôi
Đoàn Trọng Hiếu (505) 990-3476
TIN TỨC CẢI TÁNG 61 TỬ SĨ BĐQ VÀ 43 TỬ SĨ SĐ18BB
TẠI AN LỘC BÌNH LONG
DANH SÁCH 61 TỬ SĨ BIÊT ĐỘNG QUÂN TẠI AN LỘC BÌNH LONG
Họ và Tên | Số Quân | Đơn Vị | Ngày Tử Trận | |
1 | TS Nguyễn Ph An | 51/107…. | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
2 | B1 Nguyễn tuấn Anh | 71/128548 | TĐ31BĐQ | 25/05/1972 |
3 | Trần trọng Nhân | 68/104289 | BĐQ | 15/04/1972 |
4 | B2 Đặng văn An | 69/149840 | TĐ31BĐQ | 13/06/1972 |
5 | B1 Trần văn Ba | 71/383565 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
6 | B1 Nguyễn văn Cảnh | 74/105691 | TĐ31BĐQ | 18/06/1972 |
7 | Điểu Cao | TĐ74BĐQ | 7/1972 | |
8 | TS1 Nguyễn Chuyên | 73/217507 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
9 | B2 Chu văn Cường | 74/114054 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
10 | TH S Lê văn cường | 64/125135 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 16/05/1972 |
11 | HS Nguyễn văn Đang | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 | |
12 | TS Nguyễn văn Đông | 71/103521 | TĐ36BĐQ | 7/5/1972 |
13 | B2 Trịnh Dũng | 73/108848 | BCH TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
14 | HS Nguyễn văn Được | 69/125616 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
15 | HS Dương xú Há | 62/179159 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
16 | HS1 Lê ninh Hải | 64/189822 | TĐ36BĐQ | 3/7/1972 |
17 | HS Đỗ văn hai | 72/102446 | BCH TĐ52BĐQ | 7/6/1972 |
18 | ĐU Lê văn Hiếu | 65/145324 | ĐĐ1TD52BĐQ | 13/05/1972 |
19 | HS1 Nguyễn văn Hoài | 66/400108 | BCH TĐ52BĐQ | 1606/1972 |
20 | B2 Trần Hoài | 74/109370 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 8/5/1972 |
21 | Nguyễn văn Hưởng | 73/123516 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 2/5/1972 |
22 | B1 Trần đức Lân | 61/578478 | TĐ36BĐQ | 5/5/1972 |
23 | B2 Nguyễn Bá Long | 72/147048 | TĐ31BĐQ | 11/6/1972 |
24 | B2 Hà văn Lượng | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 | |
25 | B2 Hồ văn Mão | 69/106734 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
26 | B1 Nguyễn văn Nam | 74/112571 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/7/1972 |
27 | Phan văn Nam | 63/122313 | TĐ36BĐQ | 11/5/1972 |
28 | TR U Tr Đình Phúc | 69/209955 | TĐ52BĐQ | 19/05/1972 |
29 | HS1 Phương | 74/521330 | TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
30 | B2 Nguyễn văn Quang | 71/126277 | TĐ36BĐQ | 7/6/1972 |
31 | HS1 Nguyễn văn Sơn | 66/151819 | TĐ36BĐQ | 14/05/1972 |
32 | B1 Nguyễn văn Sơn | 66/128548 | TĐ36BĐQ | 20/05/1972 |
33 | HS Phạm Hắt Sơn | 69/124285 | ĐĐ2 TD52BĐQ | 23/05/1972 |
34 | HS1 Đinh văn Song | 70/109172 | ĐĐ2 TĐ36BĐQ | 15/06/1972 |
35 | B2 Kiều văn Tách | 73/111521 | TĐ36BĐQ | 17/05/1972 |
36 | TH T Nguyễn Minh Tâm | 63/111171 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
37 | HS1 Hồ văn Tám | ĐĐ1 TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
38 | B2 Đỗ ngọc Tâm | 72/149960 | TĐ31BĐQ | 22/05/1972 |
39 | B1 Lê Thạch | 72/204083 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
40 | HS Nguyễn văn Thanh | 69/108099 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 22/05/1972 |
41 | HS Lê văn Thọ | 73/111046 | TĐ31BĐQ | 14/05/1972 |
42 | HS Nguyễn văn Thơm | 72/105570 | TĐ36BĐQ | 13/06/1972 |
43 | HS1 Trần văn Thuỷ | 69/156326 | Đ36BĐQ | 12/5/1972 |
44 | HS1 Vũ Đình Thuỵ(Thi) | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 13/05/1972 | |
45 | Đỗ Ngọc Tiến | 74/189540 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 12/5/1972 |
46 | B2 Trần văn Tính | 72/112416 | TĐ36BĐQ | 3/5/1972 |
47 | B1 Đinh Bá Tòng | 63/108883 | TĐ36BĐQ | 21/06/1972 |
48 | TS Nguyễn văn Trường | TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
49 | B1 Trần văn Tuy | 73/114120 | TĐ36BDQ | 13/06/1972 |
50 | B2 Phạm Văn | 73/225395 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 14/05/1972 |
51 | Vô danh | Nhảy Dù | 7/1972 | |
10 hài cốt vô danh | ||||
DANH SÁCH TỬ SĨ SƯ ĐOÀN 18 BỘ BINH ĐÃ ĐƯỢC CẢI TÁNG
DANH SÁCH TỬ SĨ TẠI AN LỘC
01- HUỲNH KIM HOÀNG 61/159314 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
02- B2 LÊ VĂN CHIẾN 71/118421 SĐ18BB 1972 CĂN CƯỚC Q N
03- LƯU HỮU TƯ 72/120841 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
04- TRẦN MINH TÂM 72/114020 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
05- NGUYỄN VĂN TÂY 1944 TĐ1TĐ48SĐ18BB 30-5-1972 Thân nhân đã nhận
06- B1 NGUYỄN VĂN THÁI 75/104307 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
07- B1 TĂNG VĂN NHỎ 75/106671 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
08- B1 LIỄU VĂN THANH 72/114633 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
09- B1 TRẦN VĂN RỚT 72/143232 TĐ1TĐ48SĐ18BB 20-6-1972 BIA
10- HS1 PHẠM VĂN TƯ 59/152334 TĐ1TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
11- B1 NGUYỄN THẾ TY 58/866963 TĐ1TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
12- TS1 TRẦN VĂN ANH 70/000285 TĐ1TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
13- HS1 ĐẶNG VĂN LỢI 70/115479 TĐ1TĐ48SĐ18BB 22-4-1972 BIA
14- HS1 NGUYỄN VĂN HƯỜNG 57/154870 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA+THẺ BÀI
15- B1 TRIỆU VĂN BẮC 72/123782 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA+THẺ BÀI
16- HS1 TRẦN BỬU TỰ 62/137789 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA
17- B1 HOÀNG VÂN 75/103950 TĐ2TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
18- TS1 NGUYỄN VĂN GẦM (CẦM) 66/107987 TĐ2TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
19- B1 NGUYỄN TÌNH 73/131047 TĐ2TĐ48SĐ18BB 23-7-1972 BIA
20- TS1 TRẦN TH SƠN 67/404383 TĐ2TĐ48SĐ18BB 19-6-1972 BIA
21- HS1 HUỲNH VĂN GO (CO) 55/159731 TĐ2TĐ48SĐ18BB 10-6-1972 BIA
22- HS1 TRẦN QUỐC SIÊN 485007 TĐ2TĐ48SĐ18BB 30-6-1972 BIA
23- TS1 TRẦN –S –TH – LONG 70/131561 TĐ2TĐ48SĐ18BB 27-7-1972 BIA
24- ĐỖ VĂN ĐỨC 69/152180 TĐ2TĐ48SĐ18BB 27-7-1972 BIA+THẺ BÀI
25- PHẠM NGỌC LỢI 69/157297 TĐ2TĐ48SĐ18BB 15-7-1972 BIA+THẺ BÀI
26- B1 CHÂU SUÔL 505916 TĐ3TĐ48SĐ18BB 18-6-1972 BIA
27- LÝ MINH HOÀNG 70/137106 TĐ3TĐ48SĐ18BB 25-7-1972 BIA
28- B1 TRẦN VĂN ……. TĐ3TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
29- HS1 NGUYỄN VĂN TRUY 71/121925 TĐ3TĐ48SĐ18BB 18-6-1972 BIA
30- HS1 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 70/143628 TĐ3TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA+C C Q N
31- TRẦN VĂN NHU 65/107695 TĐ3TĐ48SĐ18BB 24-6-1972 BIA
32- NGÔ VĂN BÁO 73/128710 TĐ1TĐ52SĐ18BB 01-7-1972 BIA+THẺ BÀI
33- LÂM LÊ NGUYÊN 73/113371 TĐ52SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
34- HS1 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 61/101385 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
35- TS LÊ VĂN QUANG 68/400070 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
36- HS TRẦN THUẬN 72/123834 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
37- TS1 SƠN CẢNH XUÂN 67/814386 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
38- B2 TRẦN NGỌC BÍCH 70/080572 TĐ36BĐQ 17-6-1972 BIA
39- B2 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 69/186326 TĐ36BĐQ 17-6-1972 BIA
40- VÕ VĂN SINH 70/105190 TĐ? ND 17-4-1972 CĂN CƯỚC Q N
41- HUỲNH MINH THÔNG 70/212143 TĐ? ND 17-4-1972 BIA
42- ĐIỂU GIA 1942 ĐĐ 251 ĐPQ 1972 CĂN CƯỚC Q N
43- NGUYỄN VĂN THỜI 47/275205 ĐĐ 251 ĐPQ 1972 CĂN CƯỚC Q N
44- NGUYỄN VĂN NHA 1900 THƯỜNG DÂN 13-4-1972 BIA
3 Tử Sĩ tìm thấy ở Phan Rang đã được cải táng:
1 – Nguyễn …Thức : Số quân 74/212749
2 – Phạm Nhân : Số quân 76/108843
3 – Kiều Mỹ Cư: Số quân 76/112410
Bàn ra tán vào (0)
Các tin đã đăng
- THƠ XƯỚNG HOẠ: MẤT NƯỚC NGÔ ĐÌNH CHƯƠNG CAO MỴ NHÂN
- Kỷ niệm 60 năm Quân Đội Úc tham chiến Việt Nam: Hàng nghìn người tham dự lễ kỷ niệm Ngày Chiến Binh Việt Nam ( TVQ Uc Chuyển )
- Tin rất buồn: Cựu SVSQ/Khoá 21/ TVBQGVN Đào Đức Bảo vưà tạ thế
- MIỀN QUÁ KHỨ. - CAO MỴ NHÂN
- Xin giúp tìm thân nhân ( Lỗ Trí Thâm chuyển )
Danh sách các Tử Sĩ LĐ3BĐQ và SĐ18BB đã được cải táng tại An Lộc, Bình Long
Kính mong quý cơ quan truyền thông, quý chiến hữu giúp chúng tôi phổ biến rộng rãi tin tức này.
Kính mong quý cơ quan truyền thông, quý chiến hữu giúp chúng tôi phổ biến rộng rãi tin tức này. Gia đình nào có thân nhân trong hai danh sách dưới đây xin vui lòng liên lạc với chúng tôi
Đoàn Trọng Hiếu (505) 990-3476
TIN TỨC CẢI TÁNG 61 TỬ SĨ BĐQ VÀ 43 TỬ SĨ SĐ18BB
TẠI AN LỘC BÌNH LONG
DANH SÁCH 61 TỬ SĨ BIÊT ĐỘNG QUÂN TẠI AN LỘC BÌNH LONG
Họ và Tên | Số Quân | Đơn Vị | Ngày Tử Trận | |
1 | TS Nguyễn Ph An | 51/107…. | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
2 | B1 Nguyễn tuấn Anh | 71/128548 | TĐ31BĐQ | 25/05/1972 |
3 | Trần trọng Nhân | 68/104289 | BĐQ | 15/04/1972 |
4 | B2 Đặng văn An | 69/149840 | TĐ31BĐQ | 13/06/1972 |
5 | B1 Trần văn Ba | 71/383565 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
6 | B1 Nguyễn văn Cảnh | 74/105691 | TĐ31BĐQ | 18/06/1972 |
7 | Điểu Cao | TĐ74BĐQ | 7/1972 | |
8 | TS1 Nguyễn Chuyên | 73/217507 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
9 | B2 Chu văn Cường | 74/114054 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
10 | TH S Lê văn cường | 64/125135 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 16/05/1972 |
11 | HS Nguyễn văn Đang | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/5/1972 | |
12 | TS Nguyễn văn Đông | 71/103521 | TĐ36BĐQ | 7/5/1972 |
13 | B2 Trịnh Dũng | 73/108848 | BCH TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
14 | HS Nguyễn văn Được | 69/125616 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
15 | HS Dương xú Há | 62/179159 | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 |
16 | HS1 Lê ninh Hải | 64/189822 | TĐ36BĐQ | 3/7/1972 |
17 | HS Đỗ văn hai | 72/102446 | BCH TĐ52BĐQ | 7/6/1972 |
18 | ĐU Lê văn Hiếu | 65/145324 | ĐĐ1TD52BĐQ | 13/05/1972 |
19 | HS1 Nguyễn văn Hoài | 66/400108 | BCH TĐ52BĐQ | 1606/1972 |
20 | B2 Trần Hoài | 74/109370 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 8/5/1972 |
21 | Nguyễn văn Hưởng | 73/123516 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 2/5/1972 |
22 | B1 Trần đức Lân | 61/578478 | TĐ36BĐQ | 5/5/1972 |
23 | B2 Nguyễn Bá Long | 72/147048 | TĐ31BĐQ | 11/6/1972 |
24 | B2 Hà văn Lượng | TĐ36BĐQ | 11/6/1972 | |
25 | B2 Hồ văn Mão | 69/106734 | TĐ36BĐQ | 10/5/1972 |
26 | B1 Nguyễn văn Nam | 74/112571 | ĐĐ2 TĐ52BĐQ | 11/7/1972 |
27 | Phan văn Nam | 63/122313 | TĐ36BĐQ | 11/5/1972 |
28 | TR U Tr Đình Phúc | 69/209955 | TĐ52BĐQ | 19/05/1972 |
29 | HS1 Phương | 74/521330 | TĐ52BĐQ | 11/5/1972 |
30 | B2 Nguyễn văn Quang | 71/126277 | TĐ36BĐQ | 7/6/1972 |
31 | HS1 Nguyễn văn Sơn | 66/151819 | TĐ36BĐQ | 14/05/1972 |
32 | B1 Nguyễn văn Sơn | 66/128548 | TĐ36BĐQ | 20/05/1972 |
33 | HS Phạm Hắt Sơn | 69/124285 | ĐĐ2 TD52BĐQ | 23/05/1972 |
34 | HS1 Đinh văn Song | 70/109172 | ĐĐ2 TĐ36BĐQ | 15/06/1972 |
35 | B2 Kiều văn Tách | 73/111521 | TĐ36BĐQ | 17/05/1972 |
36 | TH T Nguyễn Minh Tâm | 63/111171 | ĐĐ1 TĐ36BĐQ | 15/04/1972 |
37 | HS1 Hồ văn Tám | ĐĐ1 TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
38 | B2 Đỗ ngọc Tâm | 72/149960 | TĐ31BĐQ | 22/05/1972 |
39 | B1 Lê Thạch | 72/204083 | TĐ31BĐQ | 27/05/1972 |
40 | HS Nguyễn văn Thanh | 69/108099 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 22/05/1972 |
41 | HS Lê văn Thọ | 73/111046 | TĐ31BĐQ | 14/05/1972 |
42 | HS Nguyễn văn Thơm | 72/105570 | TĐ36BĐQ | 13/06/1972 |
43 | HS1 Trần văn Thuỷ | 69/156326 | Đ36BĐQ | 12/5/1972 |
44 | HS1 Vũ Đình Thuỵ(Thi) | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 13/05/1972 | |
45 | Đỗ Ngọc Tiến | 74/189540 | ĐĐ3 TĐ52BĐQ | 12/5/1972 |
46 | B2 Trần văn Tính | 72/112416 | TĐ36BĐQ | 3/5/1972 |
47 | B1 Đinh Bá Tòng | 63/108883 | TĐ36BĐQ | 21/06/1972 |
48 | TS Nguyễn văn Trường | TĐ52BĐQ | 8/6/1972 | |
49 | B1 Trần văn Tuy | 73/114120 | TĐ36BDQ | 13/06/1972 |
50 | B2 Phạm Văn | 73/225395 | ĐĐ4 TĐ52BĐQ | 14/05/1972 |
51 | Vô danh | Nhảy Dù | 7/1972 | |
10 hài cốt vô danh | ||||
DANH SÁCH TỬ SĨ SƯ ĐOÀN 18 BỘ BINH ĐÃ ĐƯỢC CẢI TÁNG
DANH SÁCH TỬ SĨ TẠI AN LỘC
01- HUỲNH KIM HOÀNG 61/159314 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
02- B2 LÊ VĂN CHIẾN 71/118421 SĐ18BB 1972 CĂN CƯỚC Q N
03- LƯU HỮU TƯ 72/120841 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
04- TRẦN MINH TÂM 72/114020 SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
05- NGUYỄN VĂN TÂY 1944 TĐ1TĐ48SĐ18BB 30-5-1972 Thân nhân đã nhận
06- B1 NGUYỄN VĂN THÁI 75/104307 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
07- B1 TĂNG VĂN NHỎ 75/106671 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
08- B1 LIỄU VĂN THANH 72/114633 TĐ1TĐ48SĐ18BB 21-6-1972 BIA
09- B1 TRẦN VĂN RỚT 72/143232 TĐ1TĐ48SĐ18BB 20-6-1972 BIA
10- HS1 PHẠM VĂN TƯ 59/152334 TĐ1TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
11- B1 NGUYỄN THẾ TY 58/866963 TĐ1TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
12- TS1 TRẦN VĂN ANH 70/000285 TĐ1TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
13- HS1 ĐẶNG VĂN LỢI 70/115479 TĐ1TĐ48SĐ18BB 22-4-1972 BIA
14- HS1 NGUYỄN VĂN HƯỜNG 57/154870 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA+THẺ BÀI
15- B1 TRIỆU VĂN BẮC 72/123782 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA+THẺ BÀI
16- HS1 TRẦN BỬU TỰ 62/137789 TĐ1TĐ48SĐ18BB 14-6-1972 BIA
17- B1 HOÀNG VÂN 75/103950 TĐ2TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
18- TS1 NGUYỄN VĂN GẦM (CẦM) 66/107987 TĐ2TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA
19- B1 NGUYỄN TÌNH 73/131047 TĐ2TĐ48SĐ18BB 23-7-1972 BIA
20- TS1 TRẦN TH SƠN 67/404383 TĐ2TĐ48SĐ18BB 19-6-1972 BIA
21- HS1 HUỲNH VĂN GO (CO) 55/159731 TĐ2TĐ48SĐ18BB 10-6-1972 BIA
22- HS1 TRẦN QUỐC SIÊN 485007 TĐ2TĐ48SĐ18BB 30-6-1972 BIA
23- TS1 TRẦN –S –TH – LONG 70/131561 TĐ2TĐ48SĐ18BB 27-7-1972 BIA
24- ĐỖ VĂN ĐỨC 69/152180 TĐ2TĐ48SĐ18BB 27-7-1972 BIA+THẺ BÀI
25- PHẠM NGỌC LỢI 69/157297 TĐ2TĐ48SĐ18BB 15-7-1972 BIA+THẺ BÀI
26- B1 CHÂU SUÔL 505916 TĐ3TĐ48SĐ18BB 18-6-1972 BIA
27- LÝ MINH HOÀNG 70/137106 TĐ3TĐ48SĐ18BB 25-7-1972 BIA
28- B1 TRẦN VĂN ……. TĐ3TĐ48SĐ18BB 10-7-1972 BIA
29- HS1 NGUYỄN VĂN TRUY 71/121925 TĐ3TĐ48SĐ18BB 18-6-1972 BIA
30- HS1 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 70/143628 TĐ3TĐ48SĐ18BB 03-7-1972 BIA+C C Q N
31- TRẦN VĂN NHU 65/107695 TĐ3TĐ48SĐ18BB 24-6-1972 BIA
32- NGÔ VĂN BÁO 73/128710 TĐ1TĐ52SĐ18BB 01-7-1972 BIA+THẺ BÀI
33- LÂM LÊ NGUYÊN 73/113371 TĐ52SĐ18BB 1972 THẺ BÀI
34- HS1 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 61/101385 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
35- TS LÊ VĂN QUANG 68/400070 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
36- HS TRẦN THUẬN 72/123834 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
37- TS1 SƠN CẢNH XUÂN 67/814386 TĐ31BĐQ 13-4-1972 BIA
38- B2 TRẦN NGỌC BÍCH 70/080572 TĐ36BĐQ 17-6-1972 BIA
39- B2 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 69/186326 TĐ36BĐQ 17-6-1972 BIA
40- VÕ VĂN SINH 70/105190 TĐ? ND 17-4-1972 CĂN CƯỚC Q N
41- HUỲNH MINH THÔNG 70/212143 TĐ? ND 17-4-1972 BIA
42- ĐIỂU GIA 1942 ĐĐ 251 ĐPQ 1972 CĂN CƯỚC Q N
43- NGUYỄN VĂN THỜI 47/275205 ĐĐ 251 ĐPQ 1972 CĂN CƯỚC Q N
44- NGUYỄN VĂN NHA 1900 THƯỜNG DÂN 13-4-1972 BIA
3 Tử Sĩ tìm thấy ở Phan Rang đã được cải táng:
1 – Nguyễn …Thức : Số quân 74/212749
2 – Phạm Nhân : Số quân 76/108843
3 – Kiều Mỹ Cư: Số quân 76/112410