Tin nóng trong ngày
Liên Trường THVN đã gưỉ Quà Xuân Bính Tý cho 205 GĐ TPBVNCH tại VN
Xin thông báo đến Quý Mạnh Thường Quân và các thành viên LT:
Như một thông lệ hằng năm, Liên Trường THVN-Nam Cali đã gưỉ Quà Xuân Bính Tý trực tiếp cho 205 Gia đình TPB/Quả Phụ VNCH ngày 30/1/2013 qua Công ty chuyển tiền Hoa Phát, 9455 Bolsa Ave, TP Westminster (Danh sách đính kèm, số biên nhận Hồ sơ BC33900/BC34104). Mỗi gia đình TPB nhận $50 USD.
Tổng cộng số tiền gửi về bao gồm lệ phí chuyển tiền ($2 USD cho mỗi gia đình) là $10,660 USD. Các giấy hồi báo có chữ ký nhận cuả các TPBVNCH nhận tiền tại VN sẽ được Công ty Hoa Phát cung cấp đầy đủ cho LT trong vòng 10 ngày.
Trong số tiền này các Mạnh Thường Quân đã yểm trợ tổng cộng $8,885.00 USD (trước, trong và sau ngày họp mặt vơí danh sách đính kèm) ) và số tiền còn lại $1,775.00 do tiền lời buổi họp mặt Tất Niên LT (31/12/2012). Có nghiã là tất cả số tiền $8,885 USD do các Mạnh Thường Quẩn yểm trợ đều chuyển về hết 100% cho các TPBVNCH tại VN cộng thêm Quỹ LT yểm trợ thêm $1,775 USD.
Danh sách các TPBVNCH nhận được Quà Xuân LT 2013 được đính kèm dướí đây vớí đầy đủ tên họ, tình trạng thương tật, cấp bậc cũ trong Quân Lực VNCH và điạ chỉ (chỉ cung cấp thành phố cư ngụ vì lý do an ninh cho các TPB) và vài hình ảnh các TPB nhận Quà Xuân LT 2013.
Trong tổng số 205 Gia đình TPB nhận Quà Xuân Bính Tý, đã có 100 Gia đình thuộc các Tỉnh miền Trung (từ Bình Thuận đến Quảng Trị) và phần còn lại 105 Gia đình thuộc các Tỉnh miền Nam và Cao Nguyên Trung phần.
Các thành phần nhận được Quà Xuân LT bao gồm các TPB thuộc các đơn vị Chủ Lực Quân, Điạ phương Quân, Nghiã quân. Ngoài ra trong danh sách được giúp đở này còn có 11 TPB cựu Sinh Viên Sĩ Quan Thủ Đức bị thương tât nặng tàn phế 100%, 1 Gia đình cựu SVSQ Hải Quân K18 và 2 trường hợp đưọc giúp đở vì lý do nhân đạo.
Thay mặt cho các TPBVNCH đã nhận Quà Xuân Bính Tý, LTTHVN xin chân thành cám ơn tất cả các Mạnh Thường Quân và các thành viên LT vớí lòng tri ân sâu xa nhất đã yểm trợ hiện kim cho Quỹ Cây Muà Xuân TPBVNCH 2013.
Kể từ năm 2002 cho đến nay, LTTHVN đã giúp đở được tổng cộng 2,645 gia đình TPBVNCH, tăng 26 chiếc xe lăn vơí tổng số tiền là $144,285.00 USD.
Mọi thắc mắc về danh sách TPBVNCH được LT giúp đở nói trên xin vui lòng liên lạc trực tiếp với TTK/LT.
Trân trọng,
CVA Nguyễn Mai
TTK/LT
(714) 889-8498 (Cell)
PS: LT đang đặt (order) Công ty Kiến Tường (Saigon) 1 chiếc xe lăn cho TPB Lê Mãi (Bà Riạ) và sẽ thông báo đến LT khi hoàn tất việc giao xe lăn.
Đính kèm:
A) Danh sách 205 Gia đình TPB/Quả Phụ VNCH Nhận Quà Xuân Bính Tuý cuả LTTHVN
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền | Ghi chú |
1 | TRẦN HUỲNH ANH (59t) | Saigon | thương tật loại 3, 100% | CLQ | $50 | |
2 | NGUYỄN TẤN LỢI | Saigon | Gia đình Tữ sĩ SQ Hải Quân K18 | CốHQ/ĐuNguyễn Công Khanh | $50 | |
3 | NGUYỄN VĂN DANH (58t) | Saigon | cụt chân trái,hư mắt trái | B2 /Dù | $50 | |
4 | TRẦN VĂN BÔN (73t) | Saigon | thuong tât 60% | B1/SĐ5BB | $50 | |
5 | TÂN LƯU THẠNH (56t) | Saigon | cut chân phải | B2/TQLC | $50 | |
6 | NGUYỄN VĂN TIẾN (64t) | Saigon | cut chân trái,80% | B2/BĐQ | $50 | |
7 | TRẦN VĂN LONG (68t) | Saigon | cut chân trái | B2/SĐ7BB | $50 | |
8 | NGUYỄN ĐỨC LỰC (64t) | Saigon | thương tật Loại 2 | TrS/ThietGiáp | $50 | |
9 | NGUYỄN VĂN BÔN (58t) | Saigon | Liệt 2 chân,100% | B2/TQLC | $50 | |
10 | NGUYỄN VĂN THÉ (58t) | Saigon | cut chân trái,taytrái,100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
11 | LÊ VĂN NÊ (58t) | Saigon | Cut chân fải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
12 | TRẦN QUANG TRUNG (59t) | Saigon | cut tay phải | Th/uThĐức 9C/72 | $50 | |
13 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | Saigon | thương tật 50% | TrS/Không quân | $50 | |
14 | NGUYỄN NHẠC (69t) | Saigon | cut chân phải, 95% | Nghiã quân viên | $50 | |
15 | TRẦN NGỌC LÂM (59t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
16 | LÊ QUANG TRIẾT (57t) | Saigon | cut chân trái,85% | B2/Quân dịch | $50 | |
17 | TRẦN VĂN BIÊN (63t) | Saigon | cut chân trái,80% | HS/BĐQ | $50 | |
18 | NGUYỄN VĂN LANG (62t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrS/TQLC | $50 | |
19 | TRẦN VIẾT (64t) | Saigon | cụt 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
20 | LÊ VĂN ĐIỄN (57t) | Saigon | cut chân trái | Tr/Sỉ /ĐPQ | $50 | |
21 | HỒNG LƯƠNG CƠ (61t) | Saigon | cut chân fải,85% | Binh 2/ĐPQ | $50 | |
22 | TRẦN VĂN DÌA (65t) | Saigon | Cut chân phả,95% | B1/Nghiã quân | $50 | |
23 | NGÔ THANH TÒNG (65t) | Saigon | gảy tay trái | Nghiã quân | $50 | |
24 | NGUYỄN VĂN CÁCH (68t) | Saigon | thương tât 100% | HS/TQLC | $50 | |
25 | NGUYỄN THANH THẢO (59t) | Saigon | mù 2 mắt,100% | HS/SĐ25BB | $50 | |
26 | HỨA VĂN HOÀNG (58t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TQLC | $50 | |
27 | NGUYỄN THÀNH TUYẾT (58t) | Long An | mù 2 mắt,100% | Chuân/Uý/2A/7B Thủ Đức | $50 | |
28 | ĐINH VĂN LƠN (62t) | Long An | thương tật 100% | HS/Cơkhí/HảiQuân | $50 | |
29 | LÊ QUỚI ĐIÊU (61t) | Long An | Liet 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
30 | NGUYỄN VĂN SƠ (65t) | Long An | liệt, 100% | B2/SĐ25BB | $50 | |
31 | NGUYỄN VĂN NON (71t) | Long An | cut chân trái, 90% | TrĐT/Nghiã quân | $50 | |
32 | PHẠM VĂN MỪNG (58t) | Long An | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
33 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (60t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
34 | LÊ HỮU GIẢI (66t) | Long An | mù 2 măt ,100% | SĐ25BB | $50 | |
35 | PHẠM VĂN CẠO (60t) | Long An | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
36 | PHAN VĂN ĐẢO (73t) | Long An | cut chân fải,85% | HS/SĐ18BB | $50 | |
37 | PHẠM VĂN MINH (74t) | Long An | cut chân trái, 90% | TrSĩ/KBC4211 | $50 | |
38 | LÊ VĂN ĐỨC (63t) | Long An | cut chân Fải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
39 | NGÔ CÔNG HOÁ (60t) | Đồng Nai | Gảy 2 chân , 60% | B2/CLQ | $50 | |
40 | ĐOÀN VĂN BA (64t) | Đồng Nai | cụt chân phải, 75% | HS/ĐPQ | $50 | |
41 | LÊ VĂN LỆ (71t) | Đồng Nai | cut chân trái, 100% | TrS1/Dù | $50 | |
42 | NGUYỄN VĂN KHÊ (62t) | Đồng Nai | cut chân trái,85% | HS/BĐQ | $50 | |
43 | TRẦN CHIU (64t) | Đồng Nai | cut chân trái,100% | BietKichHoaKỳ | $50 | |
44 | NGUYỄN QUY (71t) | Đồng Nai | cut chân Fải,95% | Nghiã quân | $50 | |
45 | LÊ THUYỀN (62t) | Đồng Nai | cut chân trái,90% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
46 | NGUYỄN VĂN THU (76t) | Đồng Nai | cut chân trái,90% | TrS | $50 | |
47 | LÊ VĂN PHI (69t) | Đồng Nai | gảy chân | HS/Quân Y | $50 | |
48 | TRẦN TRÂU (76t) | Đồng Nai | cut chân trái, 85% | HS1/CLQ | $50 | |
49 | ĐOÀN ÁI HẬU (68t) | Đồng Nai | liệt tay fải, 45% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
50 | PHẠM VĂN HÀ (58t) | Đồng Nai | cut 1 chân | B1/ĐPQ | $50 | |
51 | TRỊNH VĂN CHÂU (61t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Nghiã Quân | $50 | |
52 | LÊ VĂN TIỆN (57t) | Tiền Giang | cut chân phải,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
53 | ĐỖ VĂN LẮM (59t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Chuẩn uý/K1/74 TĐ | $50 | |
54 | TRẦN TẤN MINH (59t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Th UýBĐQ(k5/71TĐ) | $50 | |
55 | NGUYỄN VĂN LỘC (69t) | Tiền Giang | Cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
56 | DƯƠNG VĂN ƠI (57t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
57 | NGÔ VĂN BÉ BA (63t) | Tiền Giang | mù 2 mắt,100% | TrS/Thiet Giáp | $50 | |
58 | KIỀU VĂN NHAN (69t) | An Giang | thương tât 80% | TrS/LLĐB | $50 | |
59 | TRẦN VĂN LƯỢM (62t) | An Giang | cut chân trái,85% | HS/SĐ2BB | $50 | |
60 | HÀ VĂN THANH (68t) | An Giang | cut chân trái,60% | HS/ĐPQ | $50 | |
61 | TRẦN VĂN QUÍ ( 78t) | An Giang | thương tât 85% | TrS | $50 | |
62 | PHẠM VĂN KHOẺ | An Giang | bệnh tật | Tài xế 34thCBKT/HoaKỳ | $50 | |
63 | LƯU NGỌC GÍUP (58t) | Sóc Trăng | cut chân trái,95% | Ch/u SQ Đồng Đế | $50 | |
64 | TRẦN VĂN NGHIÃ (77t) | Vũng Tàu | loại 2 | Nghiã Quân viên | $50 | |
65 | NGUYỄN VĂN TÁM (71t) | Vũng Tàu | thương tật 60% | Nghiã Quân Viên | $50 | |
66 | DƯƠNG OANH (76t) | Vũng Tàu | thuong tat 65% | HS/SĐ1BB | $50 | |
67 | KIM MỘT (67t) | Vũng Tàu | hư mắt phải, 90% | B2/SdBB | $50 | |
68 | LÊ MẪU (66t) | Vũng Tàu | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
69 | PHẠM ĐÀO (65t) | Vũng Tàu | hư mắt phải, 80% | TrS/BĐQ | $50 | |
70 | TRẦN VĂN KHÁ (66t) | Vũng Tàu | thương tât 100% | TrĐP/Nghiã quân | $50 | |
71 | NGUYỄN ĐỨC DI (69t) | Vũng Tàu | cut chân trái,75% | B1/CLQ | $50 | |
72 | NGUYỄN VĂN TIẾN (64t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | B2/ĐĐQ | $50 | |
73 | TRẦN VĂN CHÂU (72t) | Vũng Tàu | Thương binh | B1/SĐ5BB | $50 | |
74 | LÊ MÃI (74t) | Vũng Tàu | thương tật 100% | Nghiã Quân | $50 | Xin 1 xe lăn |
75 | HỒ VĂN HAI (65t) | Vũng Tàu | Thưong tật 50% | HS/ĐPQ | $50 | |
76 | ĐỖ VĂN CHEN (64t) | Vũng Tàu | Thưong tật 60%,loại 2 | B2/ĐPQ | $50 | |
77 | GIÃNG VĂN HÀ (63t) | Vũng Tàu | Thương tật 40% | HS/ĐPQ | $50 | |
78 | LÊ CHÂU (70t) | Vũng Tàu | thương tật 90% | TRS1/Dù | $50 | |
79 | LÊ VĂN THỌ (69t) | Vũng Tàu | hư mắt trái, loại 2 | TrS/ĐPQ | $50 | |
80 | NGUYỄN DÁT (75t) | Vũng Tàu | thương tật 75% | TrS/ĐPQ | $50 | |
81 | TRẦN TÀI (59t) | Vũng Tàu | cut chân fải | TrS/SĐ3BB | $50 | |
82 | LÊ MẪU (67t) | Vũng Tàu | cut 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
63 | NGUYỄN THỊ ĐẸT (69t) | Vũng Tàu | Quả phụ | Cố TrSNguyen V. Liễu | $50 | |
84 | NGUYỄN VĂN BÌNH (63t) | Vũng Tàu | thương tật loại 3 | B1/ĐPQ | $50 | |
85 | TRIỆU VĂN SUỐI (77t) | Đồng Tháp | cụt tay trái,90% | B1/ĐPQ | $50 | |
86 | TRIỆU VĂN THỜI (60t) | Tây Ninh | Gảy tay trái, 30% | HS/TQLC | $50 | |
87 | NGUYỄN VĂN THẢO (61t) | Tây Ninh | cut chân phải, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
88 | LÊ VĂN TÂN (60t) | Tây Ninh | cut chân phải, 80% | B2/ĐPQ | $50 | |
89 | PHẠM VĂN BÊ (70t) | Tây Ninh | mù mắt trái,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
90 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG (65t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | B2/ĐPQ | $50 | |
91 | LÊ VĂN TỴ (60t) | Bình Dương | Mù 2 mắt, Điếc,cut chân phải,100% | Ch.Uy/SQTĐ/C/72 | $50 | Xin 1 máy nghe |
92 | PHẠM VĂN HOÀNG (71t) | Bình Dương | thương tật 55% | Hạ sĩ | $50 | |
93 | LÊ VĂN TÀI (68t)/0650.3648.096 | Bình Dương | cụt 2 chân, 100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
94 | NGUYỄN VĂN HỔ (58t) | Bình Dương | liệt, 90% | HS/BĐQ | $50 | |
95 | DƯƠNG ĐÌNH LỘC (62t) | Bình Phưóc | Cụt 2 chân,100% | B2/SĐ2BB | $50 | |
96 | PHAN VĂN TỜ (59t) | Phú Yên | Cut chân phải,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
97 | ĐOÀN DŨNG (72t) | Đắk Lắk | mù 2 mắt,100% | ĐPQ | $50 | |
98 | CAO PHÙNG (64t) | Đắk Lắk | cut chân phải, 89% | HS/CLQ | $50 | |
99 | NGUYỄN SANH (67t) | Gia Lai | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
100 | NGUYỄN PHƯỚC (60t) | Bình Thuận | mù 2 mắt, cut 2 tay,100% | TĐT/Nghiã quân | $50 | |
101 | NGUYỄN VĂN HIẾU (74t) | Bình Thuận | nhân đạo tù binh 3 năm CS | B1/SĐ23BB | $50 | |
102 | ĐẶNG VĂN TÁM (63t) | Bình Thuận | cut chân phải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
103 | LÊ QUÝ (59t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | B2/SĐ3BB | $50 | |
104 | ĐINH MUỘN (75t) | Quảng Ngãi | mù 2 mắt, liệt,100% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
105 | LÊ MẪU (67t)ĐT:01678403270 | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
106 | LÊ MAÕ (70t) | Quảng Ngãi | cut chân phải | TrS/BB | $50 | |
107 | TRẦN DŨNG (67t) | Tam Kỳ | cut 2 chân,100% | SĐ1TQLC/HoaKỳ | $50 | |
108 | LÂM MIÊN (68t)0905910726 | Đà nẳng | hư mắt trái,65% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
109 | HỒ VĂN BÉ (74t) | Huế | cut tay trái | TrS/SĐ1BB | $50 | |
110 | HỒ VĂN LỘC (67t) | Huế | cut tay phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
111 | TRẦN THANH HÙNG (63t) | Huế | cut 2 tay trái | HS/SĐ1BB | $50 | |
112 | TRẦN HỮU DƯỞNG (67t) | Huế | cut chân trái, 85% | HS/Cong Binh CĐ | $50 | |
113 | NGUYỄN THỊ KHA (61t) | Huế | cut chân trái | nhân đạo | $50 | |
114 | LÊ THỊ Ê (74t) | Huế | mù 2 mắt | nhân đạo | $50 | |
115 | LA KIỆT (65t) | Huế | cut chân phải,65% | TĐT/NQ | $50 | |
116 | VÕ PHI BẰNG (69t) | Huế | cut chân trái,70% | HS1/Công Binh CĐ | $50 | |
117 | PHAN CHỚ (67t) | Huế | thương tât 70% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
118 | NGUYỄN BỐN (75t) | Huế | thương tât 60% | TrS/SĐ1BB | $50 | |
119 | TRẦN VĂN TỨ (61t) | Huế | cut chân trái,80% | HS/TQLC | $50 | |
120 | TRẦN TIẾN (62t) | Huế | cut chân phải,80% | B1/ĐPQ | $50 | |
121 | PHAN SEN (63t) | Huế | cut chân phải | B1/ĐPQ | $50 | |
122 | LÊ A (71t) | Huế | cut chân trái | HS1/ĐPQ | $50 | |
123 | PHAN VĂN TỀ (76t) | Huế | thương tật 100% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
124 | ĐẶNG HƠN (65t) | Huế | cụt chân trái,loại 3 | B1/ĐPQ | $50 | |
125 | NGUYỄN BA (70t) | Huế | thương tật 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
126 | TRẦN MĂNG (76t) | Huế | cut chân phải,70% | ThS/BĐQ | $50 | |
127 | TRẦN VẨN (64t) | Huế | cut chân phải,80% | TrS/TrĐ1BB | $50 | |
128 | TRẦN MÔ (76t) | Huế | mù 2 mắt,100% | B2/QD | $50 | |
129 | TRẦN QUỐC VIỆT (60t) | Huế | cut chân phải,85% | B1/Không Quân | $50 | |
130 | TRẦN VĂN NÒNG (72t) | Huế | cut chân phải,70% | BS/Quân dịch | $50 | |
131 | NGUYỄN VĂN THAU (71t) | Huế | mù 2 măt,70% | B2/BĐQ | $50 | |
132 | LÊ THỊ TÝ (42t) | Huế | cụt chân phải/nhân đạo | nhân đạo/con quân nhânVNCH | $50 | |
133 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG (78t) | Huế | mù măt phải | TrS1/SĐ1BB | $50 | |
134 | NGƯYỄN THỊ THƯƠNG (69t) | Huế | tê liệt,Quả phụ | Cố HS1 Lê Sinh | $50 | |
135 | NGUYỄN VĂN MẬU (59t) | Huế | cut chân trái | HS/SĐ2BB | $50 | |
136 | HỒ ĐẮC TOẢN (69t) | Huế | cut chân phải,75% | TrS/SD1BB | $50 | |
137 | TRẦN THƠN (70t) | Huế | tê liệt 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
138 | PHAN CHUÂN (76t) | Huế | thương tât 60% | HS1/Biệt Động Quân | $50 | |
139 | PHAN SANG (74t) | Huế | Hư mắt trái,liệt tay phải 85% | B1/SĐ1BB | $50 | |
140 | PHẠM THỊ KÍNH (73t) | Huế | Quả phụ | Cố Tr S Phạm Văn Văn | $50 | |
141 | NGUYỄN THỊ TẰM (81t) | Huế | Quả phụ | QuảPhụ Cố TrS Lê Nghiệp | $50 | |
142 | MAI ĐÌNH ÁNH (75t) | Huế | mù 2 mắt,100% | Nghiã Quân viên | $50 | |
143 | HUỲNH VĂN KIỀU (71t) | Huế | cut chân phải,80% | HS/BĐQ | $50 | |
144 | PHẠM CHIẾN (76t) | Huế | cut chân trái,80% | HS1/CLQ | $50 | |
145 | TRẦN BÌNH (71t) | Huế | cut tay trái,70% | TrS/ĐPQ | $50 | |
146 | NGUYỄN THỊ HIỂU (69t) | Huế | Quả phụ | Cố HS/BB Huỳnh Lâm | $50 | |
147 | PHAN MẾN (59t) | Huế | cut 4 ngón tay trái | TrS/ĐPQ | $50 | |
148 | PHAN THỊ THỈ | Huế | Quả phụ B2 BĐQ | Cố B2/BĐQ Lê V Nam | $50 | |
149 | BÙI HỮU HUYẾN (74t) | Huế | thương tật Loại 3 | HS/BB | $50 | |
150 | NGUYỄN HIỆP (70t) | Huế | cut chân phải,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
151 | TRẦN VĂN CHƯƠNG (69t) | Huế | vết thượng bụng | TrS/ĐPQ | $50 | |
152 | TRẦN VĂN PHÙNG (63t) | Huế | thương tật 60% | B1/BB | $50 | |
153 | NGUYỄN LỢI (63t) | Huế | cut tay phải | B1/Biet Động Quân | $50 | |
154 | NGUYỄN TÂN (73t) | Huế | cut tay phải, 75% | HS/SĐ2BB | $50 | |
155 | ĐỖ MỪNG (78t) | Huế | thuong tât 60% | HS/CLQ | $50 | |
156 | NGUYỄN VĂN MINH (71t) | Huế | hư măt trái,cân trái | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
157 | VÕ VĂN VI (75t) | Huế | cut tay fải/loại 3 | Binh sĩ Quân Dịch | $50 | |
158 | VÕ LỰC (78t) | Huế | cut chân trái | Nghiã Quân Vìên | $50 | |
159 | NGUYỄN VĂN KẾ (70t) | Huế | bị thương bụng | Th/U/K2/70Thủ Đức | $50 | |
160 | TRẦN VINH (71t) | Huế | cut chân phải, 65% | HS1/BB | $50 | |
161 | DƯƠNG VĂN THIỆT (68t) | Huế | cut chân trái,85% | Tr/U K5/68TĐ | $50 | |
162 | TRẦN ĐỨC BA (74t) | Huế | cut chân trái,85% | HS/HD | $50 | |
163 | VÕ KHÁNH (70t) | Huế | cut chân trái | HS1/Quân Y | $50 | |
164 | TRƯƠNG KIÊM (75t) | Huế | cut chân phải | HS/SĐ1BB | $50 | |
165 | TRƯƠNG CHỬ (70t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
166 | NGUYỄN THẾ THANH (66t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
167 | PHAN CHU (76t) | Huế | Hư mắt trái | B2/SĐ2BB | $50 | |
168 | VÕ HỐT (75t) | Huế | cut chân phải,60% | BS/SĐ2BB | $50 | |
169 | TRƯƠNG VĂN ĐẤU (74t) | Huế | thương tật 60% | HS/SĐ2BB | $50 | |
170 | TRẦN PHÚC (60t) | Huế | tê liệt bán thân,100% | B1/SĐ1BB | $50 | |
171 | TRẦN DUYÊT (77t) | Huế | thương tât 75% | TrS/CLQ | $50 | |
172 | DƯƠNG PHÚ (74t) | Huế | vêt thương vai | HS1/CôngBinh KT | $50 | |
173 | VÕ TY (59t) | Huế | chấn thương đầu | B1/Pháo Binh | $50 | |
174 | NGUYỄN THANH BÌNH (73t) | Huế | cut chân phải | ThS/Truyền Tin | $50 | |
175 | HỒ NGA (67t) | Huế | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
176 | LÊ NGUYÊN LƯ (76t) | Huế | cut chân trái, 80% | HS1/CLQ | $50 | |
177 | LÊ THU (61t) | Huế | cut chân trái | Nghiã Quân Viên | $50 | |
178 | NGUYỄN TRUNG (68t) | Huế | cut tay fải,65% | HS1/BĐQ | $50 | |
179 | DƯƠNG TANG (73t) | Huế | cut chân trái | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
180 | NGUYỄN THANH TỐ (77t) | Huế | cut chân phải | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
181 | NGUYỄN BỀN (65t) | Huế | cut chân phải | B1/Bộ binh | $50 | |
182 | NGUYỄN VĂN NGHIỆP (65t) | Huế | cut chân phải | HS1/SĐ3BB | $50 | |
183 | NGUYỄN THÊN (73t) | Huế | cut chân trái,85% | Trung Sĩ | $50 | |
184 | NGUYỄN HOÀ (76t) | Huế | cut chân trái,85% | TrS/SDBB | $50 | |
185 | NGUYỄN CHIẾN (65t) | Huế | cut chân trái,85% | TrS/TrĐ51BB | $50 | |
186 | HỒ THANH (63t) | Huế | cut chân phải,90% | B1/ĐPQ | $50 | |
187 | NGUYỄN TUỴ (76t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
188 | HỒ ĐẮC THÁI (64t) | Huế | thương tât 60% | Th/U K2/70TĐ | $50 | |
189 | NGUYỄN VĂN PHỤ (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/HD | $50 | |
190 | NGUYỄN THÀNH THANH (59t) | Huế | cut 2 chân,100% | Ch/U K11/72 ThĐức | $50 | |
191 | NGUYỄN QUÔC (76t) | Huế | cut 2 chân,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
192 | NGUYỄN VĂN TUẤN (62t) | Huế | cut tay trái,65% | B2/Biêt Động Quân | $50 | |
193 | HÀ VĂN NHƠN (74t) | Huế | cut chân phải | Tân binh Quân dịch | $50 | |
194 | TRẦN BÁ MINH (71t) | Huế | cut chân phải | B1/Công binh Kiến tạo | $50 | |
195 | LÊ XUÂN THUẬN (70) | Huế | cut chân trái, 90% | B1/ĐPQ | $50 | |
196 | LƯƠNG QUÝ (62t) | Huế | cut 2 chân, 100% | Ha.Sĩ/Dù | $50 | |
197 | HOÀNG TRỌNG THÁM (75t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
198 | PHAN HIỀN (67t) | Huế | cut tay phải,80% | HS1/SĐ7BB | $50 | |
199 | HOÀNG OANH (68t) | Huế | cut tay phải,70% | B1/SĐ1BB | $50 | |
200 | PHAN LỰ (78t) | Huế | cut chân phải,80% | HS1/CLQ | $50 | |
201 | HỒ HỮU MÙI (70t) | Huế | thương tât 100% | HS1/CLQ | $50 | |
202 | PHAN PHIẾN (76t) | Huế | thương tât 90% | B2/CLQ | $50 | |
203 | NGUYỄN HẠNH (70t) | Huế | cut 2 chân, 100% | HS1/CLQ | $50 | |
204 | LÊ QUANG PHÚC (60t) | Quảng Tri | cut 2 chân,100% | Th/U/SĐ1BB | $50 | |
205 | NGUYỄN LÁI (709t) | Quảng Tri | thương tật 70% | B1/SĐ1BB | $50 | |
Total | $10,250 | |||||
Lệ Phí $2/ 1 GĐ | $410 | |||||
Grand Total | $10,660 |
B) Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH (2013)
Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH (2012-13) | ||||
Name | Trường(Hội)/thân hữu | Số tiền | Notes (Ngày nhận) | |
1 | Mr. Trương Hạnh (San Jose) (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $1,500 | 12/1/2012 |
2 | LS/CVA Đỗ Hiếu Liêm (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $500 | 12/20/2012 |
3 | RP Lê Kiều Hạnh (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $500 | 12/30/2012 |
4 | Mr.Steven Scott, President SWAN Financial Co. (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $200 | 12/30/2012 |
5 | Ái Hữu Boeing/ VAAPA (HT Nguyễn Thạch) (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/VAAPA | $200 | 12/30/2012 |
6 | Nhóm CHS Nguyễn Du/Orange County (Nguyễn Hoàng Minh Đức) | Nguyễn Du/Nam Cali | $200 | 12/31/2012 |
7 | Boeing /Seattle Nguyễn Hoàng (TH CVA Nguyễn Mai) | Lê Quý Đôn | $200 | Yểm trợ thêm $100 (1/4/13) |
8 | GS Trần Thiên Ân (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | NT/Chu Văn An | $200 | 1/6/2013 |
9 | LVD Ngô Thị Thu (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $175 | 12/31/2012 |
10 | Lê Đức Thành (TH Boeing) | TH Boeing/CVA | $130 | 12/31/2012 |
11 | Đỗ Hữu Tài (TH Diễn Đàn LVD) | Lê Văn Duyệt | $125 | 12/31/2012 |
12 | PK Lâm Mỹ Hoàng Anh (HT/PK) | Petrus-Ký | $120 | Tặng 1 xe lăn |
13 | Gia Long & Thân hữu | Gia Long | $110 | 12/31/2012 |
14 | Regina Pacis & thân hữu | Regina Pacis | $103 | 12/31/2012 |
15 | Gia Đình Mai Văn Chớ (CVT) | Châu Văn Tiếp/Phước Tuy | $101 | 12/31/2012 |
16 | Mr. Tiến Hương Dương (Everett, WA) | LT | $100 | 12/30/2012 |
17 | Mrs. Ngô Vân Anh (TH Boeing Nguyễn Hoàng) | Lê Quý Đôn | $100 | 12/30/2012 |
18 | Mr. Lê Nguyên Lộc (Con trai Cựu Trung tướng TQLC Lê Nguyên Khang) | TQLC | $100 | 12/30/2012 |
19 | DS/CVA Nguyễn Đức Tuấn (TH LVD Đặng Thị Cần) | Chu Văn An/LVD | $100 | 12/30/2012 |
20 | CVA Nguyễn Mai (TTK/LT) | Chu Văn An | $100 | 12/30/2012 |
21 | Mrs. Huỳnh Minh Hải, Virginia (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $100 | 12/30/2012 |
22 | TV Nguyễn Mộng Tâm (CHT/TV) | Trưng Vương | $100 | 12/30/2012 |
23 | LVD Đặng Thị Cần (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/30/2012 |
24 | Cựu Hải Quân Đại tá Phan Văn Cổn (TH CVA Nguyễn Mai) | Hải Quân/CVA | $100 | 12/30/2012 |
25 | GL Lê Phương Lan | Gia Long | $100 | 12/30/2012 |
26 | ĐTĐ Lý Thanh Nhàn (TQ/LT) | Đoàn Thị Điểm/Cần thơ | $100 | 12/30/2012 |
27 | RP Hồ Hồng Vân (CHT /Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | 12/30/2012 |
28 | RP Nguyễn Thị Thịnh (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $100 | 12/30/2012 |
29 | TV Lê Thư Hương/Canada (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương/Canada | $100 | 12/30/2012 |
30 | TV Lê Xuân/Indiana (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương/Indiana | $100 | 12/30/2012 |
31 | Hội CHS Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm (Cần thơ) (HT Mindy Hà) | Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm | $100 | 12/30/2012 |
32 | Hội CHS Quốc Hộc/Đồng Khánh(Huế) (HT BS Võ Đình Hữu) | Quốc Học/Đồng Khánh(Huế) | $100 | 12/30/2012 |
33 | Hội Ái hữu Air Vietnam (Monique Oanh Nguyễn) (TH CVA Nguyễn Mai) | Air VN/CVA | $100 | 12/31/2012 |
34 | Cộng Đồng VN/ San Diego | CĐVN/San Diego | $100 | 12/31/2012 |
35 | CVA Nguyễn Xuân Tùng | Chu Văn An | $100 | 12/31/2012 |
36 | CVA/DS Phạm Mạnh Quang | Chu Văn An | $100 | 12/31/2012 |
37 | Nhóm Thân hữu Boeing/Nam Cali | Boeing/CVA | $100 | 12/31/2012 |
38 | TV Hoàng Lan Hương | Trưng Vương | $100 | 12/31/2012 |
39 | Anh Chị Đinh Hiếu Nghiã (TH RP) | Regina Pacis | $100 | 12/31/2012 |
40 | LQĐ Nguyễn Ngọc Trâm | Lê Quý Đôn | $100 | 12/31/2012 |
41 | LVD Phạm Thị Thu (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
42 | LVD Thanh Long (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
43 | LVD Bích Liên (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
44 | LVD Xuân Mai (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
45 | NH Lê Thị Lũy | Nguyễn Hoàng/Quảng Trị | $100 | 12/31/2012 |
46 | NT Mai Đông Thành (HT CHS Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $100 | 1/13/2013 |
47 | TV /LS Michelle Mai Nguyễn(TH GL Thanh Mai) | Trưng Vương/GL | $70 | 12/30/2012 |
48 | ĐK (Huế) Nguyễn Ninh Thuận | Đồng Khánh (Huế) | $65 | 12/30/2012 |
49 | CVA Trần Gia Hiếu (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $65 | yểm trợ thêm $45 (1/7/13) |
50 | LVD Đoàn Kim Định (TH LVD Đặng T Cần) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/30/2012 |
51 | TV Hà Thị Đại | Trưng Vương | $50 | 12/30/2012 |
52 | LVD Vũ Thị Đan (HT Lê Văn Duyệt) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/30/2012 |
53 | RP Linh Chi/Paris (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis/Paris | $50 | 12/30/2012 |
54 | RP Khổng Thanh Hương (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $50 | 12/30/2012 |
55 | RP Trần Thu Tâm (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $50 | 12/30/2012 |
56 | CVA Lê Như Dân (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | 12/31/2012 |
57 | Lâm Tiến Dũng (Nguyễn Anh Ninh) | Nguyễn An Ninh | $50 | 12/31/2012 |
58 | BS Lê Thanh Sơn (TH LVD) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/31/2012 |
59 | Thân hữu PK | Petrus-ký | $49 | 12/31/2012 |
60 | PTG Nguyễn T Thăng | Phan Thanh Giản(Cần thơ) | $35 | 12/31/2012 |
61 | RP Xuân Hương (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $35 | 1/14/2013 |
62 | Các MTQ Ẩn danh đóng góp trong Đêm Họp mặt | LT | $652 | |
Grand Total (as of 1/14/2013) | $8,885 | |||
Notes: HT: Hội trưởng, CHT: Cựu Hội trưởng, TH: Thân hữu, Italic: MTQ đóng góp trong đêm họp mặt & sau New Year (1/1/2013) |
C) Hình Ảnh các TPBVNCH tại VN Nhận Quà Xuân Bính Tý (2013) cuả Liên Trừơng THVN-Nam Cali
Bàn ra tán vào (0)
Liên Trường THVN đã gưỉ Quà Xuân Bính Tý cho 205 GĐ TPBVNCH tại VN
Xin thông báo đến Quý Mạnh Thường Quân và các thành viên LT:
Như một thông lệ hằng năm, Liên Trường THVN-Nam Cali đã gưỉ Quà Xuân Bính Tý trực tiếp cho 205 Gia đình TPB/Quả Phụ VNCH ngày 30/1/2013 qua Công ty chuyển tiền Hoa Phát, 9455 Bolsa Ave, TP Westminster (Danh sách đính kèm, số biên nhận Hồ sơ BC33900/BC34104). Mỗi gia đình TPB nhận $50 USD.
Tổng cộng số tiền gửi về bao gồm lệ phí chuyển tiền ($2 USD cho mỗi gia đình) là $10,660 USD. Các giấy hồi báo có chữ ký nhận cuả các TPBVNCH nhận tiền tại VN sẽ được Công ty Hoa Phát cung cấp đầy đủ cho LT trong vòng 10 ngày.
Trong số tiền này các Mạnh Thường Quân đã yểm trợ tổng cộng $8,885.00 USD (trước, trong và sau ngày họp mặt vơí danh sách đính kèm) ) và số tiền còn lại $1,775.00 do tiền lời buổi họp mặt Tất Niên LT (31/12/2012). Có nghiã là tất cả số tiền $8,885 USD do các Mạnh Thường Quẩn yểm trợ đều chuyển về hết 100% cho các TPBVNCH tại VN cộng thêm Quỹ LT yểm trợ thêm $1,775 USD.
Danh sách các TPBVNCH nhận được Quà Xuân LT 2013 được đính kèm dướí đây vớí đầy đủ tên họ, tình trạng thương tật, cấp bậc cũ trong Quân Lực VNCH và điạ chỉ (chỉ cung cấp thành phố cư ngụ vì lý do an ninh cho các TPB) và vài hình ảnh các TPB nhận Quà Xuân LT 2013.
Trong tổng số 205 Gia đình TPB nhận Quà Xuân Bính Tý, đã có 100 Gia đình thuộc các Tỉnh miền Trung (từ Bình Thuận đến Quảng Trị) và phần còn lại 105 Gia đình thuộc các Tỉnh miền Nam và Cao Nguyên Trung phần.
Các thành phần nhận được Quà Xuân LT bao gồm các TPB thuộc các đơn vị Chủ Lực Quân, Điạ phương Quân, Nghiã quân. Ngoài ra trong danh sách được giúp đở này còn có 11 TPB cựu Sinh Viên Sĩ Quan Thủ Đức bị thương tât nặng tàn phế 100%, 1 Gia đình cựu SVSQ Hải Quân K18 và 2 trường hợp đưọc giúp đở vì lý do nhân đạo.
Thay mặt cho các TPBVNCH đã nhận Quà Xuân Bính Tý, LTTHVN xin chân thành cám ơn tất cả các Mạnh Thường Quân và các thành viên LT vớí lòng tri ân sâu xa nhất đã yểm trợ hiện kim cho Quỹ Cây Muà Xuân TPBVNCH 2013.
Kể từ năm 2002 cho đến nay, LTTHVN đã giúp đở được tổng cộng 2,645 gia đình TPBVNCH, tăng 26 chiếc xe lăn vơí tổng số tiền là $144,285.00 USD.
Mọi thắc mắc về danh sách TPBVNCH được LT giúp đở nói trên xin vui lòng liên lạc trực tiếp với TTK/LT.
Trân trọng,
CVA Nguyễn Mai
TTK/LT
(714) 889-8498 (Cell)
PS: LT đang đặt (order) Công ty Kiến Tường (Saigon) 1 chiếc xe lăn cho TPB Lê Mãi (Bà Riạ) và sẽ thông báo đến LT khi hoàn tất việc giao xe lăn.
Đính kèm:
A) Danh sách 205 Gia đình TPB/Quả Phụ VNCH Nhận Quà Xuân Bính Tuý cuả LTTHVN
Thư Tự | Người Nhận (TPBQLVNCH) | Tỉnh | Thương tật | Cấp bậc/Binh chủng | Số tiền | Ghi chú |
1 | TRẦN HUỲNH ANH (59t) | Saigon | thương tật loại 3, 100% | CLQ | $50 | |
2 | NGUYỄN TẤN LỢI | Saigon | Gia đình Tữ sĩ SQ Hải Quân K18 | CốHQ/ĐuNguyễn Công Khanh | $50 | |
3 | NGUYỄN VĂN DANH (58t) | Saigon | cụt chân trái,hư mắt trái | B2 /Dù | $50 | |
4 | TRẦN VĂN BÔN (73t) | Saigon | thuong tât 60% | B1/SĐ5BB | $50 | |
5 | TÂN LƯU THẠNH (56t) | Saigon | cut chân phải | B2/TQLC | $50 | |
6 | NGUYỄN VĂN TIẾN (64t) | Saigon | cut chân trái,80% | B2/BĐQ | $50 | |
7 | TRẦN VĂN LONG (68t) | Saigon | cut chân trái | B2/SĐ7BB | $50 | |
8 | NGUYỄN ĐỨC LỰC (64t) | Saigon | thương tật Loại 2 | TrS/ThietGiáp | $50 | |
9 | NGUYỄN VĂN BÔN (58t) | Saigon | Liệt 2 chân,100% | B2/TQLC | $50 | |
10 | NGUYỄN VĂN THÉ (58t) | Saigon | cut chân trái,taytrái,100% | B1/SĐ25BB | $50 | |
11 | LÊ VĂN NÊ (58t) | Saigon | Cut chân fải,85% | B2/ĐPQ | $50 | |
12 | TRẦN QUANG TRUNG (59t) | Saigon | cut tay phải | Th/uThĐức 9C/72 | $50 | |
13 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | Saigon | thương tật 50% | TrS/Không quân | $50 | |
14 | NGUYỄN NHẠC (69t) | Saigon | cut chân phải, 95% | Nghiã quân viên | $50 | |
15 | TRẦN NGỌC LÂM (59t) | Saigon | cut 2 chân,100% | B1/SĐ5BB | $50 | |
16 | LÊ QUANG TRIẾT (57t) | Saigon | cut chân trái,85% | B2/Quân dịch | $50 | |
17 | TRẦN VĂN BIÊN (63t) | Saigon | cut chân trái,80% | HS/BĐQ | $50 | |
18 | NGUYỄN VĂN LANG (62t) | Saigon | cut chân phải,90% | TrS/TQLC | $50 | |
19 | TRẦN VIẾT (64t) | Saigon | cụt 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
20 | LÊ VĂN ĐIỄN (57t) | Saigon | cut chân trái | Tr/Sỉ /ĐPQ | $50 | |
21 | HỒNG LƯƠNG CƠ (61t) | Saigon | cut chân fải,85% | Binh 2/ĐPQ | $50 | |
22 | TRẦN VĂN DÌA (65t) | Saigon | Cut chân phả,95% | B1/Nghiã quân | $50 | |
23 | NGÔ THANH TÒNG (65t) | Saigon | gảy tay trái | Nghiã quân | $50 | |
24 | NGUYỄN VĂN CÁCH (68t) | Saigon | thương tât 100% | HS/TQLC | $50 | |
25 | NGUYỄN THANH THẢO (59t) | Saigon | mù 2 mắt,100% | HS/SĐ25BB | $50 | |
26 | HỨA VĂN HOÀNG (58t) | Saigon | cut tay trái, 80% | HS/TQLC | $50 | |
27 | NGUYỄN THÀNH TUYẾT (58t) | Long An | mù 2 mắt,100% | Chuân/Uý/2A/7B Thủ Đức | $50 | |
28 | ĐINH VĂN LƠN (62t) | Long An | thương tật 100% | HS/Cơkhí/HảiQuân | $50 | |
29 | LÊ QUỚI ĐIÊU (61t) | Long An | Liet 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
30 | NGUYỄN VĂN SƠ (65t) | Long An | liệt, 100% | B2/SĐ25BB | $50 | |
31 | NGUYỄN VĂN NON (71t) | Long An | cut chân trái, 90% | TrĐT/Nghiã quân | $50 | |
32 | PHẠM VĂN MỪNG (58t) | Long An | cut chân trái | B2/ĐPQ | $50 | |
33 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC (60t) | Long An | cut chân trái,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
34 | LÊ HỮU GIẢI (66t) | Long An | mù 2 măt ,100% | SĐ25BB | $50 | |
35 | PHẠM VĂN CẠO (60t) | Long An | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
36 | PHAN VĂN ĐẢO (73t) | Long An | cut chân fải,85% | HS/SĐ18BB | $50 | |
37 | PHẠM VĂN MINH (74t) | Long An | cut chân trái, 90% | TrSĩ/KBC4211 | $50 | |
38 | LÊ VĂN ĐỨC (63t) | Long An | cut chân Fải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
39 | NGÔ CÔNG HOÁ (60t) | Đồng Nai | Gảy 2 chân , 60% | B2/CLQ | $50 | |
40 | ĐOÀN VĂN BA (64t) | Đồng Nai | cụt chân phải, 75% | HS/ĐPQ | $50 | |
41 | LÊ VĂN LỆ (71t) | Đồng Nai | cut chân trái, 100% | TrS1/Dù | $50 | |
42 | NGUYỄN VĂN KHÊ (62t) | Đồng Nai | cut chân trái,85% | HS/BĐQ | $50 | |
43 | TRẦN CHIU (64t) | Đồng Nai | cut chân trái,100% | BietKichHoaKỳ | $50 | |
44 | NGUYỄN QUY (71t) | Đồng Nai | cut chân Fải,95% | Nghiã quân | $50 | |
45 | LÊ THUYỀN (62t) | Đồng Nai | cut chân trái,90% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
46 | NGUYỄN VĂN THU (76t) | Đồng Nai | cut chân trái,90% | TrS | $50 | |
47 | LÊ VĂN PHI (69t) | Đồng Nai | gảy chân | HS/Quân Y | $50 | |
48 | TRẦN TRÂU (76t) | Đồng Nai | cut chân trái, 85% | HS1/CLQ | $50 | |
49 | ĐOÀN ÁI HẬU (68t) | Đồng Nai | liệt tay fải, 45% | HS/Thiêt Giáp | $50 | |
50 | PHẠM VĂN HÀ (58t) | Đồng Nai | cut 1 chân | B1/ĐPQ | $50 | |
51 | TRỊNH VĂN CHÂU (61t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Nghiã Quân | $50 | |
52 | LÊ VĂN TIỆN (57t) | Tiền Giang | cut chân phải,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
53 | ĐỖ VĂN LẮM (59t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Chuẩn uý/K1/74 TĐ | $50 | |
54 | TRẦN TẤN MINH (59t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | Th UýBĐQ(k5/71TĐ) | $50 | |
55 | NGUYỄN VĂN LỘC (69t) | Tiền Giang | Cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
56 | DƯƠNG VĂN ƠI (57t) | Tiền Giang | cut 2 chân, 100% | B2/ĐPQ | $50 | |
57 | NGÔ VĂN BÉ BA (63t) | Tiền Giang | mù 2 mắt,100% | TrS/Thiet Giáp | $50 | |
58 | KIỀU VĂN NHAN (69t) | An Giang | thương tât 80% | TrS/LLĐB | $50 | |
59 | TRẦN VĂN LƯỢM (62t) | An Giang | cut chân trái,85% | HS/SĐ2BB | $50 | |
60 | HÀ VĂN THANH (68t) | An Giang | cut chân trái,60% | HS/ĐPQ | $50 | |
61 | TRẦN VĂN QUÍ ( 78t) | An Giang | thương tât 85% | TrS | $50 | |
62 | PHẠM VĂN KHOẺ | An Giang | bệnh tật | Tài xế 34thCBKT/HoaKỳ | $50 | |
63 | LƯU NGỌC GÍUP (58t) | Sóc Trăng | cut chân trái,95% | Ch/u SQ Đồng Đế | $50 | |
64 | TRẦN VĂN NGHIÃ (77t) | Vũng Tàu | loại 2 | Nghiã Quân viên | $50 | |
65 | NGUYỄN VĂN TÁM (71t) | Vũng Tàu | thương tật 60% | Nghiã Quân Viên | $50 | |
66 | DƯƠNG OANH (76t) | Vũng Tàu | thuong tat 65% | HS/SĐ1BB | $50 | |
67 | KIM MỘT (67t) | Vũng Tàu | hư mắt phải, 90% | B2/SdBB | $50 | |
68 | LÊ MẪU (66t) | Vũng Tàu | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
69 | PHẠM ĐÀO (65t) | Vũng Tàu | hư mắt phải, 80% | TrS/BĐQ | $50 | |
70 | TRẦN VĂN KHÁ (66t) | Vũng Tàu | thương tât 100% | TrĐP/Nghiã quân | $50 | |
71 | NGUYỄN ĐỨC DI (69t) | Vũng Tàu | cut chân trái,75% | B1/CLQ | $50 | |
72 | NGUYỄN VĂN TIẾN (64t) | Vũng Tàu | cut chân trái,80% | B2/ĐĐQ | $50 | |
73 | TRẦN VĂN CHÂU (72t) | Vũng Tàu | Thương binh | B1/SĐ5BB | $50 | |
74 | LÊ MÃI (74t) | Vũng Tàu | thương tật 100% | Nghiã Quân | $50 | Xin 1 xe lăn |
75 | HỒ VĂN HAI (65t) | Vũng Tàu | Thưong tật 50% | HS/ĐPQ | $50 | |
76 | ĐỖ VĂN CHEN (64t) | Vũng Tàu | Thưong tật 60%,loại 2 | B2/ĐPQ | $50 | |
77 | GIÃNG VĂN HÀ (63t) | Vũng Tàu | Thương tật 40% | HS/ĐPQ | $50 | |
78 | LÊ CHÂU (70t) | Vũng Tàu | thương tật 90% | TRS1/Dù | $50 | |
79 | LÊ VĂN THỌ (69t) | Vũng Tàu | hư mắt trái, loại 2 | TrS/ĐPQ | $50 | |
80 | NGUYỄN DÁT (75t) | Vũng Tàu | thương tật 75% | TrS/ĐPQ | $50 | |
81 | TRẦN TÀI (59t) | Vũng Tàu | cut chân fải | TrS/SĐ3BB | $50 | |
82 | LÊ MẪU (67t) | Vũng Tàu | cut 2 chân, 100% | HS/ĐPQ | $50 | |
63 | NGUYỄN THỊ ĐẸT (69t) | Vũng Tàu | Quả phụ | Cố TrSNguyen V. Liễu | $50 | |
84 | NGUYỄN VĂN BÌNH (63t) | Vũng Tàu | thương tật loại 3 | B1/ĐPQ | $50 | |
85 | TRIỆU VĂN SUỐI (77t) | Đồng Tháp | cụt tay trái,90% | B1/ĐPQ | $50 | |
86 | TRIỆU VĂN THỜI (60t) | Tây Ninh | Gảy tay trái, 30% | HS/TQLC | $50 | |
87 | NGUYỄN VĂN THẢO (61t) | Tây Ninh | cut chân phải, 80% | HS/ĐPQ | $50 | |
88 | LÊ VĂN TÂN (60t) | Tây Ninh | cut chân phải, 80% | B2/ĐPQ | $50 | |
89 | PHẠM VĂN BÊ (70t) | Tây Ninh | mù mắt trái,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
90 | NGUYỄN CÔNG TRẠNG (65t) | Tây Ninh | cut chân trái,80% | B2/ĐPQ | $50 | |
91 | LÊ VĂN TỴ (60t) | Bình Dương | Mù 2 mắt, Điếc,cut chân phải,100% | Ch.Uy/SQTĐ/C/72 | $50 | Xin 1 máy nghe |
92 | PHẠM VĂN HOÀNG (71t) | Bình Dương | thương tật 55% | Hạ sĩ | $50 | |
93 | LÊ VĂN TÀI (68t)/0650.3648.096 | Bình Dương | cụt 2 chân, 100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
94 | NGUYỄN VĂN HỔ (58t) | Bình Dương | liệt, 90% | HS/BĐQ | $50 | |
95 | DƯƠNG ĐÌNH LỘC (62t) | Bình Phưóc | Cụt 2 chân,100% | B2/SĐ2BB | $50 | |
96 | PHAN VĂN TỜ (59t) | Phú Yên | Cut chân phải,85% | HS/ĐPQ | $50 | |
97 | ĐOÀN DŨNG (72t) | Đắk Lắk | mù 2 mắt,100% | ĐPQ | $50 | |
98 | CAO PHÙNG (64t) | Đắk Lắk | cut chân phải, 89% | HS/CLQ | $50 | |
99 | NGUYỄN SANH (67t) | Gia Lai | cut chân phải | HS/ĐPQ | $50 | |
100 | NGUYỄN PHƯỚC (60t) | Bình Thuận | mù 2 mắt, cut 2 tay,100% | TĐT/Nghiã quân | $50 | |
101 | NGUYỄN VĂN HIẾU (74t) | Bình Thuận | nhân đạo tù binh 3 năm CS | B1/SĐ23BB | $50 | |
102 | ĐẶNG VĂN TÁM (63t) | Bình Thuận | cut chân phải,95% | B1/ĐPQ | $50 | |
103 | LÊ QUÝ (59t) | Quảng Nam | cut 2 chân,100% | B2/SĐ3BB | $50 | |
104 | ĐINH MUỘN (75t) | Quảng Ngãi | mù 2 mắt, liệt,100% | TĐT/Nghiã Quân | $50 | |
105 | LÊ MẪU (67t)ĐT:01678403270 | Quảng Ngãi | cut 2 chân,100% | HS/ĐPQ | $50 | |
106 | LÊ MAÕ (70t) | Quảng Ngãi | cut chân phải | TrS/BB | $50 | |
107 | TRẦN DŨNG (67t) | Tam Kỳ | cut 2 chân,100% | SĐ1TQLC/HoaKỳ | $50 | |
108 | LÂM MIÊN (68t)0905910726 | Đà nẳng | hư mắt trái,65% | Hạ sĩ/CLQ | $50 | |
109 | HỒ VĂN BÉ (74t) | Huế | cut tay trái | TrS/SĐ1BB | $50 | |
110 | HỒ VĂN LỘC (67t) | Huế | cut tay phải,80% | HS/ĐPQ | $50 | |
111 | TRẦN THANH HÙNG (63t) | Huế | cut 2 tay trái | HS/SĐ1BB | $50 | |
112 | TRẦN HỮU DƯỞNG (67t) | Huế | cut chân trái, 85% | HS/Cong Binh CĐ | $50 | |
113 | NGUYỄN THỊ KHA (61t) | Huế | cut chân trái | nhân đạo | $50 | |
114 | LÊ THỊ Ê (74t) | Huế | mù 2 mắt | nhân đạo | $50 | |
115 | LA KIỆT (65t) | Huế | cut chân phải,65% | TĐT/NQ | $50 | |
116 | VÕ PHI BẰNG (69t) | Huế | cut chân trái,70% | HS1/Công Binh CĐ | $50 | |
117 | PHAN CHỚ (67t) | Huế | thương tât 70% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
118 | NGUYỄN BỐN (75t) | Huế | thương tât 60% | TrS/SĐ1BB | $50 | |
119 | TRẦN VĂN TỨ (61t) | Huế | cut chân trái,80% | HS/TQLC | $50 | |
120 | TRẦN TIẾN (62t) | Huế | cut chân phải,80% | B1/ĐPQ | $50 | |
121 | PHAN SEN (63t) | Huế | cut chân phải | B1/ĐPQ | $50 | |
122 | LÊ A (71t) | Huế | cut chân trái | HS1/ĐPQ | $50 | |
123 | PHAN VĂN TỀ (76t) | Huế | thương tật 100% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
124 | ĐẶNG HƠN (65t) | Huế | cụt chân trái,loại 3 | B1/ĐPQ | $50 | |
125 | NGUYỄN BA (70t) | Huế | thương tật 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
126 | TRẦN MĂNG (76t) | Huế | cut chân phải,70% | ThS/BĐQ | $50 | |
127 | TRẦN VẨN (64t) | Huế | cut chân phải,80% | TrS/TrĐ1BB | $50 | |
128 | TRẦN MÔ (76t) | Huế | mù 2 mắt,100% | B2/QD | $50 | |
129 | TRẦN QUỐC VIỆT (60t) | Huế | cut chân phải,85% | B1/Không Quân | $50 | |
130 | TRẦN VĂN NÒNG (72t) | Huế | cut chân phải,70% | BS/Quân dịch | $50 | |
131 | NGUYỄN VĂN THAU (71t) | Huế | mù 2 măt,70% | B2/BĐQ | $50 | |
132 | LÊ THỊ TÝ (42t) | Huế | cụt chân phải/nhân đạo | nhân đạo/con quân nhânVNCH | $50 | |
133 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG (78t) | Huế | mù măt phải | TrS1/SĐ1BB | $50 | |
134 | NGƯYỄN THỊ THƯƠNG (69t) | Huế | tê liệt,Quả phụ | Cố HS1 Lê Sinh | $50 | |
135 | NGUYỄN VĂN MẬU (59t) | Huế | cut chân trái | HS/SĐ2BB | $50 | |
136 | HỒ ĐẮC TOẢN (69t) | Huế | cut chân phải,75% | TrS/SD1BB | $50 | |
137 | TRẦN THƠN (70t) | Huế | tê liệt 100% | B1/ĐPQ | $50 | |
138 | PHAN CHUÂN (76t) | Huế | thương tât 60% | HS1/Biệt Động Quân | $50 | |
139 | PHAN SANG (74t) | Huế | Hư mắt trái,liệt tay phải 85% | B1/SĐ1BB | $50 | |
140 | PHẠM THỊ KÍNH (73t) | Huế | Quả phụ | Cố Tr S Phạm Văn Văn | $50 | |
141 | NGUYỄN THỊ TẰM (81t) | Huế | Quả phụ | QuảPhụ Cố TrS Lê Nghiệp | $50 | |
142 | MAI ĐÌNH ÁNH (75t) | Huế | mù 2 mắt,100% | Nghiã Quân viên | $50 | |
143 | HUỲNH VĂN KIỀU (71t) | Huế | cut chân phải,80% | HS/BĐQ | $50 | |
144 | PHẠM CHIẾN (76t) | Huế | cut chân trái,80% | HS1/CLQ | $50 | |
145 | TRẦN BÌNH (71t) | Huế | cut tay trái,70% | TrS/ĐPQ | $50 | |
146 | NGUYỄN THỊ HIỂU (69t) | Huế | Quả phụ | Cố HS/BB Huỳnh Lâm | $50 | |
147 | PHAN MẾN (59t) | Huế | cut 4 ngón tay trái | TrS/ĐPQ | $50 | |
148 | PHAN THỊ THỈ | Huế | Quả phụ B2 BĐQ | Cố B2/BĐQ Lê V Nam | $50 | |
149 | BÙI HỮU HUYẾN (74t) | Huế | thương tật Loại 3 | HS/BB | $50 | |
150 | NGUYỄN HIỆP (70t) | Huế | cut chân phải,100% | B2/ĐPQ | $50 | |
151 | TRẦN VĂN CHƯƠNG (69t) | Huế | vết thượng bụng | TrS/ĐPQ | $50 | |
152 | TRẦN VĂN PHÙNG (63t) | Huế | thương tật 60% | B1/BB | $50 | |
153 | NGUYỄN LỢI (63t) | Huế | cut tay phải | B1/Biet Động Quân | $50 | |
154 | NGUYỄN TÂN (73t) | Huế | cut tay phải, 75% | HS/SĐ2BB | $50 | |
155 | ĐỖ MỪNG (78t) | Huế | thuong tât 60% | HS/CLQ | $50 | |
156 | NGUYỄN VĂN MINH (71t) | Huế | hư măt trái,cân trái | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
157 | VÕ VĂN VI (75t) | Huế | cut tay fải/loại 3 | Binh sĩ Quân Dịch | $50 | |
158 | VÕ LỰC (78t) | Huế | cut chân trái | Nghiã Quân Vìên | $50 | |
159 | NGUYỄN VĂN KẾ (70t) | Huế | bị thương bụng | Th/U/K2/70Thủ Đức | $50 | |
160 | TRẦN VINH (71t) | Huế | cut chân phải, 65% | HS1/BB | $50 | |
161 | DƯƠNG VĂN THIỆT (68t) | Huế | cut chân trái,85% | Tr/U K5/68TĐ | $50 | |
162 | TRẦN ĐỨC BA (74t) | Huế | cut chân trái,85% | HS/HD | $50 | |
163 | VÕ KHÁNH (70t) | Huế | cut chân trái | HS1/Quân Y | $50 | |
164 | TRƯƠNG KIÊM (75t) | Huế | cut chân phải | HS/SĐ1BB | $50 | |
165 | TRƯƠNG CHỬ (70t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
166 | NGUYỄN THẾ THANH (66t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/SĐ1BB | $50 | |
167 | PHAN CHU (76t) | Huế | Hư mắt trái | B2/SĐ2BB | $50 | |
168 | VÕ HỐT (75t) | Huế | cut chân phải,60% | BS/SĐ2BB | $50 | |
169 | TRƯƠNG VĂN ĐẤU (74t) | Huế | thương tật 60% | HS/SĐ2BB | $50 | |
170 | TRẦN PHÚC (60t) | Huế | tê liệt bán thân,100% | B1/SĐ1BB | $50 | |
171 | TRẦN DUYÊT (77t) | Huế | thương tât 75% | TrS/CLQ | $50 | |
172 | DƯƠNG PHÚ (74t) | Huế | vêt thương vai | HS1/CôngBinh KT | $50 | |
173 | VÕ TY (59t) | Huế | chấn thương đầu | B1/Pháo Binh | $50 | |
174 | NGUYỄN THANH BÌNH (73t) | Huế | cut chân phải | ThS/Truyền Tin | $50 | |
175 | HỒ NGA (67t) | Huế | cut chân trái | HS/ĐPQ | $50 | |
176 | LÊ NGUYÊN LƯ (76t) | Huế | cut chân trái, 80% | HS1/CLQ | $50 | |
177 | LÊ THU (61t) | Huế | cut chân trái | Nghiã Quân Viên | $50 | |
178 | NGUYỄN TRUNG (68t) | Huế | cut tay fải,65% | HS1/BĐQ | $50 | |
179 | DƯƠNG TANG (73t) | Huế | cut chân trái | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
180 | NGUYỄN THANH TỐ (77t) | Huế | cut chân phải | ThS1/SĐ1BB | $50 | |
181 | NGUYỄN BỀN (65t) | Huế | cut chân phải | B1/Bộ binh | $50 | |
182 | NGUYỄN VĂN NGHIỆP (65t) | Huế | cut chân phải | HS1/SĐ3BB | $50 | |
183 | NGUYỄN THÊN (73t) | Huế | cut chân trái,85% | Trung Sĩ | $50 | |
184 | NGUYỄN HOÀ (76t) | Huế | cut chân trái,85% | TrS/SDBB | $50 | |
185 | NGUYỄN CHIẾN (65t) | Huế | cut chân trái,85% | TrS/TrĐ51BB | $50 | |
186 | HỒ THANH (63t) | Huế | cut chân phải,90% | B1/ĐPQ | $50 | |
187 | NGUYỄN TUỴ (76t) | Huế | cut chân trái | TĐP/Nghiã Quân | $50 | |
188 | HỒ ĐẮC THÁI (64t) | Huế | thương tât 60% | Th/U K2/70TĐ | $50 | |
189 | NGUYỄN VĂN PHỤ (64t) | Huế | cut 2 chân,100% | HS1/HD | $50 | |
190 | NGUYỄN THÀNH THANH (59t) | Huế | cut 2 chân,100% | Ch/U K11/72 ThĐức | $50 | |
191 | NGUYỄN QUÔC (76t) | Huế | cut 2 chân,100% | TrS/ĐPQ | $50 | |
192 | NGUYỄN VĂN TUẤN (62t) | Huế | cut tay trái,65% | B2/Biêt Động Quân | $50 | |
193 | HÀ VĂN NHƠN (74t) | Huế | cut chân phải | Tân binh Quân dịch | $50 | |
194 | TRẦN BÁ MINH (71t) | Huế | cut chân phải | B1/Công binh Kiến tạo | $50 | |
195 | LÊ XUÂN THUẬN (70) | Huế | cut chân trái, 90% | B1/ĐPQ | $50 | |
196 | LƯƠNG QUÝ (62t) | Huế | cut 2 chân, 100% | Ha.Sĩ/Dù | $50 | |
197 | HOÀNG TRỌNG THÁM (75t) | Huế | cut chân phải | HS1/ĐPQ | $50 | |
198 | PHAN HIỀN (67t) | Huế | cut tay phải,80% | HS1/SĐ7BB | $50 | |
199 | HOÀNG OANH (68t) | Huế | cut tay phải,70% | B1/SĐ1BB | $50 | |
200 | PHAN LỰ (78t) | Huế | cut chân phải,80% | HS1/CLQ | $50 | |
201 | HỒ HỮU MÙI (70t) | Huế | thương tât 100% | HS1/CLQ | $50 | |
202 | PHAN PHIẾN (76t) | Huế | thương tât 90% | B2/CLQ | $50 | |
203 | NGUYỄN HẠNH (70t) | Huế | cut 2 chân, 100% | HS1/CLQ | $50 | |
204 | LÊ QUANG PHÚC (60t) | Quảng Tri | cut 2 chân,100% | Th/U/SĐ1BB | $50 | |
205 | NGUYỄN LÁI (709t) | Quảng Tri | thương tật 70% | B1/SĐ1BB | $50 | |
Total | $10,250 | |||||
Lệ Phí $2/ 1 GĐ | $410 | |||||
Grand Total | $10,660 |
B) Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH (2013)
Danh sách Mạnh Thường Quân Cây Muà Xuân TPBVNCH (2012-13) | ||||
Name | Trường(Hội)/thân hữu | Số tiền | Notes (Ngày nhận) | |
1 | Mr. Trương Hạnh (San Jose) (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $1,500 | 12/1/2012 |
2 | LS/CVA Đỗ Hiếu Liêm (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $500 | 12/20/2012 |
3 | RP Lê Kiều Hạnh (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $500 | 12/30/2012 |
4 | Mr.Steven Scott, President SWAN Financial Co. (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $200 | 12/30/2012 |
5 | Ái Hữu Boeing/ VAAPA (HT Nguyễn Thạch) (TH CVA Nguyễn Mai) | Boeing/VAAPA | $200 | 12/30/2012 |
6 | Nhóm CHS Nguyễn Du/Orange County (Nguyễn Hoàng Minh Đức) | Nguyễn Du/Nam Cali | $200 | 12/31/2012 |
7 | Boeing /Seattle Nguyễn Hoàng (TH CVA Nguyễn Mai) | Lê Quý Đôn | $200 | Yểm trợ thêm $100 (1/4/13) |
8 | GS Trần Thiên Ân (TH NT/CVA Đỗ Kim Thiện) | NT/Chu Văn An | $200 | 1/6/2013 |
9 | LVD Ngô Thị Thu (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $175 | 12/31/2012 |
10 | Lê Đức Thành (TH Boeing) | TH Boeing/CVA | $130 | 12/31/2012 |
11 | Đỗ Hữu Tài (TH Diễn Đàn LVD) | Lê Văn Duyệt | $125 | 12/31/2012 |
12 | PK Lâm Mỹ Hoàng Anh (HT/PK) | Petrus-Ký | $120 | Tặng 1 xe lăn |
13 | Gia Long & Thân hữu | Gia Long | $110 | 12/31/2012 |
14 | Regina Pacis & thân hữu | Regina Pacis | $103 | 12/31/2012 |
15 | Gia Đình Mai Văn Chớ (CVT) | Châu Văn Tiếp/Phước Tuy | $101 | 12/31/2012 |
16 | Mr. Tiến Hương Dương (Everett, WA) | LT | $100 | 12/30/2012 |
17 | Mrs. Ngô Vân Anh (TH Boeing Nguyễn Hoàng) | Lê Quý Đôn | $100 | 12/30/2012 |
18 | Mr. Lê Nguyên Lộc (Con trai Cựu Trung tướng TQLC Lê Nguyên Khang) | TQLC | $100 | 12/30/2012 |
19 | DS/CVA Nguyễn Đức Tuấn (TH LVD Đặng Thị Cần) | Chu Văn An/LVD | $100 | 12/30/2012 |
20 | CVA Nguyễn Mai (TTK/LT) | Chu Văn An | $100 | 12/30/2012 |
21 | Mrs. Huỳnh Minh Hải, Virginia (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $100 | 12/30/2012 |
22 | TV Nguyễn Mộng Tâm (CHT/TV) | Trưng Vương | $100 | 12/30/2012 |
23 | LVD Đặng Thị Cần (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/30/2012 |
24 | Cựu Hải Quân Đại tá Phan Văn Cổn (TH CVA Nguyễn Mai) | Hải Quân/CVA | $100 | 12/30/2012 |
25 | GL Lê Phương Lan | Gia Long | $100 | 12/30/2012 |
26 | ĐTĐ Lý Thanh Nhàn (TQ/LT) | Đoàn Thị Điểm/Cần thơ | $100 | 12/30/2012 |
27 | RP Hồ Hồng Vân (CHT /Regina Pacis) | Regina Pacis | $100 | 12/30/2012 |
28 | RP Nguyễn Thị Thịnh (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $100 | 12/30/2012 |
29 | TV Lê Thư Hương/Canada (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương/Canada | $100 | 12/30/2012 |
30 | TV Lê Xuân/Indiana (TH TV Mai Khanh) | Trưng Vương/Indiana | $100 | 12/30/2012 |
31 | Hội CHS Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm (Cần thơ) (HT Mindy Hà) | Phan Thanh Giản/Đoàn Thị Điểm | $100 | 12/30/2012 |
32 | Hội CHS Quốc Hộc/Đồng Khánh(Huế) (HT BS Võ Đình Hữu) | Quốc Học/Đồng Khánh(Huế) | $100 | 12/30/2012 |
33 | Hội Ái hữu Air Vietnam (Monique Oanh Nguyễn) (TH CVA Nguyễn Mai) | Air VN/CVA | $100 | 12/31/2012 |
34 | Cộng Đồng VN/ San Diego | CĐVN/San Diego | $100 | 12/31/2012 |
35 | CVA Nguyễn Xuân Tùng | Chu Văn An | $100 | 12/31/2012 |
36 | CVA/DS Phạm Mạnh Quang | Chu Văn An | $100 | 12/31/2012 |
37 | Nhóm Thân hữu Boeing/Nam Cali | Boeing/CVA | $100 | 12/31/2012 |
38 | TV Hoàng Lan Hương | Trưng Vương | $100 | 12/31/2012 |
39 | Anh Chị Đinh Hiếu Nghiã (TH RP) | Regina Pacis | $100 | 12/31/2012 |
40 | LQĐ Nguyễn Ngọc Trâm | Lê Quý Đôn | $100 | 12/31/2012 |
41 | LVD Phạm Thị Thu (CHT LVD) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
42 | LVD Thanh Long (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
43 | LVD Bích Liên (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
44 | LVD Xuân Mai (Nhóm LVD 74) | Lê Văn Duyệt | $100 | 12/31/2012 |
45 | NH Lê Thị Lũy | Nguyễn Hoàng/Quảng Trị | $100 | 12/31/2012 |
46 | NT Mai Đông Thành (HT CHS Nguyễn Trãi) | Nguyễn Trãi | $100 | 1/13/2013 |
47 | TV /LS Michelle Mai Nguyễn(TH GL Thanh Mai) | Trưng Vương/GL | $70 | 12/30/2012 |
48 | ĐK (Huế) Nguyễn Ninh Thuận | Đồng Khánh (Huế) | $65 | 12/30/2012 |
49 | CVA Trần Gia Hiếu (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $65 | yểm trợ thêm $45 (1/7/13) |
50 | LVD Đoàn Kim Định (TH LVD Đặng T Cần) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/30/2012 |
51 | TV Hà Thị Đại | Trưng Vương | $50 | 12/30/2012 |
52 | LVD Vũ Thị Đan (HT Lê Văn Duyệt) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/30/2012 |
53 | RP Linh Chi/Paris (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis/Paris | $50 | 12/30/2012 |
54 | RP Khổng Thanh Hương (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $50 | 12/30/2012 |
55 | RP Trần Thu Tâm (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $50 | 12/30/2012 |
56 | CVA Lê Như Dân (TH CVA Nguyễn Mai) | Chu Văn An | $50 | 12/31/2012 |
57 | Lâm Tiến Dũng (Nguyễn Anh Ninh) | Nguyễn An Ninh | $50 | 12/31/2012 |
58 | BS Lê Thanh Sơn (TH LVD) | Lê Văn Duyệt | $50 | 12/31/2012 |
59 | Thân hữu PK | Petrus-ký | $49 | 12/31/2012 |
60 | PTG Nguyễn T Thăng | Phan Thanh Giản(Cần thơ) | $35 | 12/31/2012 |
61 | RP Xuân Hương (TH RP Hồng Vân) | Regina Pacis | $35 | 1/14/2013 |
62 | Các MTQ Ẩn danh đóng góp trong Đêm Họp mặt | LT | $652 | |
Grand Total (as of 1/14/2013) | $8,885 | |||
Notes: HT: Hội trưởng, CHT: Cựu Hội trưởng, TH: Thân hữu, Italic: MTQ đóng góp trong đêm họp mặt & sau New Year (1/1/2013) |
C) Hình Ảnh các TPBVNCH tại VN Nhận Quà Xuân Bính Tý (2013) cuả Liên Trừơng THVN-Nam Cali